🌟 스포츠 (sports)

☆☆☆   Danh từ  

1. 몸을 단련하거나 건강을 위해 규칙에 따라 몸을 움직이거나 도구를 사용하여 겨루는 일.

1. THỂ THAO: Việc tập thể hay cá nhân di chuyển cơ thể hoặc sử dụng dụng cụ và thi đấu theo quy tắc nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스포츠 경기.
    Sports games.
  • 스포츠 경기장.
    Sports stadium.
  • 스포츠 관람.
    Watching sports.
  • 스포츠 선수.
    A sports player.
  • 스포츠 센터.
    Sports center.
  • 스포츠 신문.
    Sports newspaper.
  • 스포츠 용품.
    Sporting goods.
  • 스포츠 종목.
    Sports events.
  • 스포츠 중계.
    Sports relay.
  • 스포츠 활동.
    Sports activities.
  • 스포츠를 즐기다.
    Enjoy sports.
  • 오빠는 어릴 적부터 야구와 농구 같은 스포츠를 좋아했다.
    My brother has loved sports such as baseball and basketball since he was young.
  • 나는 수영이나 스쿠버 다이빙처럼 물에서 하는 스포츠를 취미로 삼고 있다.
    I take water sports as a hobby, such as swimming and scuba diving.
  • 주말에 같이 축구 경기를 보러 갈래?
    Would you like to go watch a soccer game together this weekend?
    싫어. 스포츠는 몸으로 직접 해야지 보는 건 재미없어.
    No. it's not fun to watch sports by yourself.
Từ đồng nghĩa 운동 경기(運動競技): 규칙에 따라 개인이나 단체끼리 운동의 기술이나 실력을 겨루는 일.


📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 스포츠 (sports) @ Giải nghĩa

🗣️ 스포츠 (sports) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97)