🌟 서양식 (西洋式)

  Danh từ  

1. 서양의 행동 방식이나 생활 양식.

1. KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서양식 건물.
    Western-style buildings.
  • 서양식 사고.
    Western thinking.
  • 서양식 식사.
    Western-style meals.
  • 서양식 예절.
    Western manners.
  • 서양식 요리.
    Western cuisine.
  • 서양식 의상.
    Western costume.
  • 서양식 풍속.
    Western customs.
  • 이제는 서양식 건축물들이 보편화되어서 한옥을 찾아보기가 어렵게 되었다.
    Western-style buildings have become common now, making it difficult to find hanok.
  • 서양식 요리를 좋아하던 나도 외국에서 오랫동안 생활하다 보니 한국 음식이 그리웠다.
    I used to like western food, but i missed korean food because i lived abroad for a long time.
  • 서양식 풍속을 이해하는 것은 중요하지만 맹목적으로 따라가서는 안 된다고 생각해.
    I think it's important to understand western customs, but we shouldn't blindly follow them.
    응, 맞아. 우리는 우리 고유의 풍속을 보존해야 할 필요도 있지.
    Yeah, that's right. we need to preserve our own customs.
Từ đồng nghĩa 양식(洋式): 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
Từ tham khảo 동양식(東洋式): 아시아 동쪽과 남쪽 지역의 방식이나 형식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서양식 (서양식) 서양식이 (서양시기) 서양식도 (서양식또) 서양식만 (서양싱만)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 서양식 (西洋式) @ Giải nghĩa

🗣️ 서양식 (西洋式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8)