🌟 설립 (設立)

☆☆   Danh từ  

1. 단체나 기관 등을 새로 만들어 세움.

1. SỰ THIẾT LẬP, SỰ THÀNH LẬP: Sự thành lập mới một tổ chức hay cơ quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공장 설립.
    Establishing a factory establishment.
  • 대학원 설립.
    The establishment of a graduate school.
  • 연구소 설립.
    Establishment of research institute.
  • 회사 설립.
    Establishing a company.
  • 설립 목적.
    Purpose of establishment.
  • 설립 비용.
    Establishment costs.
  • 설립 신고.
    Report of establishment.
  • 설립이 되다.
    Be established.
  • 설립을 인가하다.
    Authorize establishment.
  • 설립을 하다.
    To establish.
  • 정부는 여섯 개 대학에 교육학과의 설립을 인가하여 교사를 배출하는 데 힘썼다.
    The government authorized the establishment of education departments at six universities and worked hard to produce teachers.
  • 사람이 태어나면 출생 신고를 하듯이 법인을 설립할 때는 설립 신고를 해야 한다.
    When a person is born, he/she shall file a report on the establishment of a corporation, just as he/she shall register.
  • 대학을 세울 때 설립 취지와 철학을 확고히 하지 않는다면 그 대학은 명문 대학이 되기 어렵다.
    If the purpose and philosophy of establishment are not firmly established in the establishment of a university, it is difficult to become a prestigious university.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설립 (설립) 설립이 (설리비) 설립도 (설립또) 설립만 (설림만)
📚 Từ phái sinh: 설립되다(設立되다): 단체나 기관 등이 새로 만들어져 세워지다. 설립하다(設立하다): 단체나 기관 등을 새로 만들어 세우다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 설립 (設立) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19)