🌟 선비 (先妣)

Danh từ  

1. 돌아가신 자기 어머니.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선비의 묘.
    The tomb of a scholar.
  • 선비의 유언.
    Seonbi's will.
  • 선비의 유지.
    Maintaining the classical scholar.
  • 선비의 제삿날.
    Sunbi's memorial service day.
  • 선비를 모시다.
    Have a classical scholar.
  • 선비를 위하다.
    For the good of one's seniors.
  • 저는 저를 낳고 길러 주신 선비의 묘를 자주 찾아가 돌보고 있어요.
    I often visit and take care of the graves of my seniors who gave birth to and raised me.
  • 어제가 선비의 제삿날이라 형제들이 모여 돌아가신 어머니에 대한 추억을 이야기했습니다.
    Yesterday was the memorial day for the deceased, so the brothers gathered to talk about their dead mother.
  • 선비께서는 제가 잘되기만을 언제나 바라셨습니다.
    My classical scholar always wanted me to do well.
    지금 네 모습을 보시면 하늘에 계신 어머님도 기뻐하실 거야.
    If you see yourself now, your mother in heaven will be happy, too.
Từ trái nghĩa 선친(先親): 돌아가신 자기 아버지.
Từ tham khảo 어머니: 자기를 낳아 준 여자를 이르거나 부르는 말., 자녀가 있는 여자를 자식과 관련하…
Từ tham khảo 엄마: 격식을 갖추지 않아도 되는 상황에서 어머니를 이르거나 부르는 말., 주로 자녀 이…
Từ tham khảo 자당(慈堂): (높이는 말로) 남의 어머니.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선비 (선비)


🗣️ 선비 (先妣) @ Giải nghĩa

🗣️ 선비 (先妣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110)