🌟 달려오다

☆☆   Động từ  

1. 뛰어서 빨리 오다.

1. CHẠY ĐẾN: Chạy đến một cách nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길을 달려오다.
    Run down the road.
  • 부모님께 달려오다.
    Run to parents.
  • 직장에 달려오다.
    Run to work.
  • 집에 달려오다.
    Run home.
  • 학교에 달려오다.
    Run to school.
  • 힘들게 달려오다.
    Hardly come running.
  • 승규는 집까지 달려왔는지 온몸이 땀에 젖어 있었다.
    Seung-gyu must have been running home, and his whole body was sweating.
  • 아이는 엄마를 보자마자 반가운 마음에 엄마에게 달려왔다.
    As soon as the child saw his mother, he came running to her with gladness.
  • 너 오늘은 지각 안 했더라.
    You weren't late today.
    응. 또 지각할까 봐 학교까지 열심히 달려왔어.
    Yes. i ran all the way to school in case i was late again.

2. 빠른 속도로 급히 오다.

2. ẬP ĐẾN: Đến gấp với tốc độ nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한걸음에 달려오다.
    Run at one step.
  • 한달음에 달려오다.
    Run for a month.
  • 현장에 달려오다.
    Run to the scene.
  • 급히 달려오다.
    Rush in.
  • 쏜살같이 달려오다.
    Run like a shot.
  • 접시가 깨지는 소리가 나자마자 엄마가 부엌으로 달려오셨다.
    Mom ran to the kitchen as soon as she heard the dish breaking.
  • 내가 교통 사고로 입원했다는 소식을 듣고 가족들이 모두 병원으로 달려왔다.
    The whole family rushed to the hospital when they heard that i had been hospitalized for a car accident.
  • 아이가 다쳤다는 소식을 듣고 급히 학교로 달려오느라 휴대 전화를 집에 놓고 왔다.
    I left my cell phone at home as i rushed to school when i heard the child was hurt.
  • 민준이가 생각보다 빨리 왔네?
    Minjun came earlier than i thought.
    이모가 오셨다니까 한걸음에 달려왔더라고.
    Auntie's here, and she ran in one step.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달려오다 (달려오다) 달려와 () 달려오니 () 달려오너라 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 달려오다 @ Giải nghĩa

🗣️ 달려오다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)