🌟 수치 (數値)

  Danh từ  

1. 계산한 결과로 얻은 값이나 수.

1. CHỈ SỐ: Con số nhận được với kết quả đã tính toán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구체적인 수치.
    Specific figures.
  • 높은 수치.
    A high figure.
  • 많은 수치.
    A lot of figures.
  • 정확한 수치.
    Accurate figures.
  • 통계 수치.
    Statistical figures.
  • 수치가 다르다.
    The figures are different.
  • 수치가 뛰어오르다.
    Figures jump.
  • 수치가 맞다.
    The figures are correct.
  • 수치가 증가하다.
    The figures increase.
  • 수치가 하락하다.
    The figure falls.
  • 수치를 분석하다.
    Analyze figures.
  • 수치를 제한하다.
    Limit figures.
  • 울산의 대기 오염 수치가 서울에 비해 열 배 높게 나타났다.
    Ulsan's air pollution levels were ten times higher than seoul's.
  • 금융 부채 수치가 오 년 연속 증가하여 경기 회복에 악영향을 미칠 것으로 보인다.
    Financial debt figures are expected to increase for the fifth consecutive year, adversely affecting the economic recovery.
  • 여보, 당신 건강 검진에서 콜레스테롤 수치가 높게 나왔어요.
    Honey, your health check showed high cholesterol.
    걱정 말아요. 이제부터 과일도 많이 먹고 운동도 열심히 할게요.
    Don't worry. from now on, i will eat a lot of fruits and exercise hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수치 (수ː치)
📚 thể loại: Số  


🗣️ 수치 (數値) @ Giải nghĩa

🗣️ 수치 (數値) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119)