🌟 수배 (手配)

Danh từ  

1. 경찰이나 검찰이 범인을 잡기 위해 찾아다님.

1. SỰ TRUY NÃ, SỰ SĂN LÙNG: Việc cảnh sát hay kiểm sát đi lùng bắt tội phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공개 수배.
    Publicly wanted.
  • 긴급 수배.
    Emergency wanted.
  • 범인 수배.
    Wanted criminal.
  • 살인범 수배.
    Wanted for a murderer.
  • 용의자 수배.
    Suspect wanted.
  • 현상 수배.
    Wanted for a prize.
  • 수배가 되다.
    Be wanted.
  • 수배가 풀리다.
    The quest is lifted.
  • 수배를 내리다.
    Drop an order.
  • 수배를 하다.
    To seek.
  • 경찰은 흉악한 범인을 잡기 위해 포상금을 걸고 현상 수배를 했다.
    The police sought the prize in order to catch the villain.
  • 경찰은 전국적으로 수배를 내리고 살인범 잡기에 총력을 기울이고 있다.
    The police have put down a nationwide search and are making all-out efforts to catch the murderer.
  • 범인이 아직도 안 잡혔다고 하네요.
    The unsub is still missing.
    경찰이 지금 수배를 내렸으니 곧 잡히겠죠.
    The police are on the lookout now, so they'll be caught soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수배 (수배)
📚 Từ phái sinh: 수배되다(手配되다): 범인으로 지목되어 경찰이나 검찰의 수사망에 오르다. 수배하다(手配하다): 경찰이나 검찰이 범인을 잡기 위해 찾아다니다.

🗣️ 수배 (手配) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Luật (42) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104)