🌟 수상하다 (受賞 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수상하다 (
수상하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수상(受賞): 상을 받음.
🗣️ 수상하다 (受賞 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 저 둘이 뭔가를 쑥덕거리고 있는 게 좀 수상하다. [쑥덕거리다]
- 응, 승규랑 지수 사이가 수상하다고 뒤에서 말이 많더라. [쑥덕거리다]
- 은상을 수상하다. [은상 (銀賞)]
- 어머, 그거 수상하다. [쑤군덕거리다]
- 동네 사람들이 삼삼오오 모여서 쑥덕쑥덕 이야기하는 것이 뭔가 수상하다. [쑥덕쑥덕]
- 문학상을 수상하다. [문학상 (文學賞)]
- 아무래도 수상하다. [아무래도]
- 트로피를 수상하다. [트로피 (trophy)]
- 가요제에서 수상하다. [가요제 (歌謠祭)]
- 특선을 수상하다. [특선 (特選)]
- 처녀작으로 수상하다. [처녀작 (處女作)]
- 평화상을 수상하다. [평화상 (平和賞)]
- 영화제에서 수상하다. [영화제 (映畫祭)]
- 동태가 수상하다. [동태 (動態)]
- 금상을 수상하다. [금상 (金賞)]
- 우등상장을 수상하다. [우등상장 (優等賞狀)]
- 장원을 수상하다. [장원 (壯元/狀元)]
- 장려상을 수상하다. [장려상 (奬勵賞)]
- 거동이 수상하다. [거동 (擧動)]
- 대문 근처에서 불안하게 서성이는 낯선 남자의 거동이 수상하다. [거동 (擧動)]
- 대상을 수상하다. [대상 (大賞)]
- 경연 대회에서 수상하다. [경연 대회 (競演大會)]
🌷 ㅅㅅㅎㄷ: Initial sound 수상하다
-
ㅅㅅㅎㄷ (
심심하다
)
: 할 일이 없어 재미가 없고 지루하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN, TẺ NHẠT: Không có việc gì làm nên không thú vị và nhàm chán. -
ㅅㅅㅎㄷ (
선선하다
)
: 조금 찬 느낌이 들도록 부드럽고 시원하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RƯỜI RƯỢI, LÀNH LẠNH: "Mềm mại và mát mẻ để ta cảm thấy hơi lạnh một chút. -
ㅅㅅㅎㄷ (
신선하다
)
: 새롭고 산뜻하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠI MỚI, SẢNG KHOÁI, KHOAN KHOÁI: Mới và tươi tắn. -
ㅅㅅㅎㄷ (
섭섭하다
)
: 서운하고 아쉽다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THẤT VỌNG, Ê CHỀ: Buồn bã và hối tiếc. -
ㅅㅅㅎㄷ (
싱싱하다
)
: 시들거나 상하지 않고 생기가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠI, TƯƠI MỚI, TƯƠI NGON: Không bị héo hay hỏng mà tươi tắn. -
ㅅㅅㅎㄷ (
속상하다
)
: 일이 뜻대로 되지 않아 마음이 편하지 않고 괴롭다.
☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN LÒNG, BUỒN PHIỀN: Việc không được như ý nên lòng không thoải mái và phiền muộn. -
ㅅㅅㅎㄷ (
사소하다
)
: 중요하지 않은 정도로 아주 작거나 적다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ NHẶT: Rất nhỏ hoặc ít đến mức không quan trọng. -
ㅅㅅㅎㄷ (
생생하다
)
: 시들거나 상하지 않고 생기가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠI, TƯƠI TỐT, MƠN MỞN: Không héo hay hỏng mà có sinh khí. -
ㅅㅅㅎㄷ (
순수하다
)
: 다른 것이 전혀 섞이지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 THUẦN KHIẾT, THUẦN TÚY: Hoàn toàn không bị pha trộn cái khác. -
ㅅㅅㅎㄷ (
식상하다
)
: 어떤 음식을 자꾸 먹어 싫증이 나다.
☆
Động từ
🌏 NHÀM CHÁN, CHÁN NGẤY: Cùng một món ăn hay công việc… được lặp lại nên sinh ra chán. -
ㅅㅅㅎㄷ (
수수하다
)
: 물건의 품질이나 겉모양, 또는 사람의 옷차림 등이 돋보이거나 화려하지 않고 평범하면서도 검소하다.
☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, THƯỜNG THƯỜNG: Chất lượng hay vẻ ngoài của đồ vật, hoặc cách ăn mặc của con người... không nổi bật hay rực rỡ mà bình thường và giản dị. -
ㅅㅅㅎㄷ (
시사하다
)
: 어떤 것을 미리 알아차릴 수 있도록 간접적으로 나타내거나 일러 주다.
☆
Động từ
🌏 ÁM CHỈ, ĐƯA RA DẤU HIỆU: Thể hiện hay cho biết một cách gián tiếp để có thể nhận ra trước điều nào đó. -
ㅅㅅㅎㄷ (
생소하다
)
: 어떤 대상이 익숙하지 못하고 낯이 설다.
☆
Tính từ
🌏 LẠ LẪM, MỚI MẺ: Đối tượng nào đó không được quen thuộc mà xa lạ. -
ㅅㅅㅎㄷ (
소심하다
)
: 겁이 많아 대담하지 못하고 지나치게 조심스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CẨN THẬN: Sợ hãi và không táo bạo mà cẩn trọng một cách thái quá. -
ㅅㅅㅎㄷ (
시시하다
)
: 별다르거나 중요하지 않고 하찮다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN: Không khác biệt hoặc quan trọng và chẳng ra gì. -
ㅅㅅㅎㄷ (
섬세하다
)
: 곱고 가늘다.
☆
Tính từ
🌏 XINH XẮN: Đẹp đẽ và mảnh mai. -
ㅅㅅㅎㄷ (
세심하다
)
: 작은 일에도 매우 꼼꼼하게 주의를 기울여 빈틈이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG, KỸ LƯỠNG, SÂU SÁT, KỸ CÀNG: Chú ý một cách rất tỉ mỉ và không sơ sót ngay cả với việc nhỏ. -
ㅅㅅㅎㄷ (
상세하다
)
: 아주 자세하고 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 CHI TIẾT, CẶN KẼ: Rất tỉ mỉ và chu đáo. -
ㅅㅅㅎㄷ (
수상하다
)
: 보통과 달리 이상하고 의심스럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và đáng ngờ.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59)