🌟 압수 (押收)

Danh từ  

1. 법원이나 경찰 등의 수사 기관이 증거 수집이나 조사의 목적으로 물건을 강제로 가져감.

1. SỰ TỊCH THU: Việc cơ quan điều tra như tòa án hay cảnh sát... cưỡng chế lấy đi đồ vật nhằm mục đích thu thập chứng cứ hay điều tra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재산 압수.
    Property confiscation.
  • 압수 명령.
    The confiscation order.
  • 압수 수색.
    Seizure and search.
  • 압수 조치.
    Impounded measures.
  • 압수 처분.
    Disposition of confiscation.
  • 압수가 되다.
    Be seized with a flood.
  • 압수를 하다.
    Impress.
  • 비리를 저지른 공무원에 대해 재산 압수 명령이 떨어졌다.
    An order to confiscate property has been issued for officials committing irregularities.
  • 이번 사건의 범인이 운영하는 회사가 오늘 압수 수색을 당했다.
    A company run by the criminal in this case was seized and searched today.
  • 영수네 회사에 압수 수색 영장이 발부되고 회사 대표는 구속됐다던데, 얘기 들었어?
    I heard that youngsoo's company issued a seizure search warrant and the company's representative was arrested. did you hear that?
    응, 신문 기사로 봤어. 큰 사건인 것 같더라.
    Yes, i read it in the newspaper. i thought it was a big one.

2. 물건 등을 강제로 빼앗음.

2. SỰ TƯỚC ĐOẠT: Sự cướp đi đồ vật…một cách cưỡng chế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물품 압수.
    Confiscation of goods.
  • 소지품 압수.
    Confiscation of belongings.
  • 용돈 압수.
    Confiscation of allowance.
  • 압수를 당하다.
    To be seized.
  • 압수를 하다.
    Impress.
  • 엄마는 아이의 나쁜 버릇을 고치기 위해 용돈 압수까지 해 보았지만 소용이 없었다.
    The mother went so far as to confiscate her allowance to break her child's bad habits, but to no avail.
  • 담임 선생님께서는 늘 수업이 시작되기 전에 휴대폰 압수를 하셨다.
    My homeroom teacher always seized my cell phone before class began.
  • 학생 신분에 어울리지 않는 소지품은 압수를 할 것이니 주의하세요.
    Be careful, we'll confiscate things that don't suit your status.
    예를 들어서 어떤 소지품이 압수 대상이 되나요?
    For example, what belongings are subject to confiscation?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 압수 (압쑤)
📚 Từ phái sinh: 압수되다(押收되다): 법원이나 경찰 등의 수사 기관에 증거 수집이나 조사의 목적으로 물건… 압수하다(押收하다): 법원이나 경찰 등의 수사 기관이 증거 수집이나 조사의 목적으로 물건…


🗣️ 압수 (押收) @ Giải nghĩa

🗣️ 압수 (押收) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155)