🌟 약도 (略圖)

☆☆   Danh từ  

1. 간략하게 중요한 것만 그린 지도.

1. LƯỢC ĐỒ: Bản đồ chỉ vẽ những cái quan trọng một cách giản lược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 약도가 자세하다.
    The directions are detailed.
  • 약도가 정확하다.
    The directions are accurate.
  • 약도를 그리다.
    Draw a rough map.
  • 약도를 따라가다.
    Follow the directions.
  • 약도를 살피다.
    Examine the directions.
  • 약도에 나타나다.
    Appear in the map.
  • 내가 약도를 그려 줄 테니 보고 따라가시오.
    I'll draw you a map, so look and follow.
  • 시골 할머니 댁을 약도만으로 잘 찾아갈 수 있을지 걱정이다.
    I'm afraid i can get to my grandmother's house in the country with a rough map.
  • 그는 초행길인지 약도를 손에 들고 두리번거리며 주위를 살폈다.
    He looked around, looking around, holding a map in his hand, perhaps his first trip.
  • 처음 가 보는 길인데 괜찮을까?
    I've never been there before. is it okay?
    약도에 자세히 나와 있으니 문제없어!
    It's on the map. no problem!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약도 (약또)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 약도 (略圖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82)