🌟 엄중 (嚴重)

Danh từ  

1. 매우 엄함.

1. SỰ NGHIÊM NGẶT: Sự rất nghiêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄중 감시.
    Strict surveillance.
  • 엄중 경계.
    A strict watch.
  • 엄중 관리.
    Strict management.
  • 엄중 단속.
    Strict crackdown.
  • 엄중 대처.
    A stern response.
  • 엄중 조치.
    Stern measures.
  • 엄중 처벌.
    Strict punishment.
  • 선거를 앞두고 불법 선거 운동에 대한 엄중 단속이 시작되었다.
    A crackdown on illegal electioneering has begun ahead of the election.
  • 국경 근처에서는 일 년 내내 밤낮으로 군인들이 엄중 경계 근무를 서고 있다.
    In the vicinity of the border, soldiers are on strict watch day and night throughout the year.
  • 우리 동네의 불법 주차 문제는 언제쯤 해결이 되려나?
    When will the illegal parking problem in our neighborhood be solved?
    경찰이 불법 주차에 대해 엄중 처벌할 거라고 했으니 좀 기다려 보자.
    The police said they'd be severely punished for illegal parking, so let's wait and see.

2. 엄격하고 정중함.

2. SỰ NGHIÊM TÚC: Sự nghiêm khắc và trịnh trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄중 경고.
    Strict warning.
  • 엄중 부탁.
    A stern request.
  • 엄중 항의.
    Strict protest.
  • 최 교수는 개인 물품의 수색에 대해 엄중 항의를 했다.
    Professor choi lodged a stern protest against the search for personal items.
  • 교통경찰은 안전벨트를 하지 않은 우리에게 엄중 경고를 했다.
    The traffic police gave us a stern warning for not wearing seat belts.
  • 왜 승규가 귀국한 걸 나에게 말하지 않았니?
    Why didn't you tell me that seung-gyu had returned home?
    승규 씨가 아무에게도 말하지 말아 달라고 엄중 부탁을 했어요.
    Mr. seung-gyu asked me not to tell anyone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄중 (엄중)
📚 Từ phái sinh: 엄중하다(嚴重하다): 매우 엄하다., 엄격하고 정중하다., 그냥 넘길 수 없을 정도로 중… 엄중히(嚴重히): 매우 엄하게., 엄격하고 정중하게., 그냥 넘길 수 없을 정도로 중대하…

📚 Annotation: 주로 '엄중 ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Lịch sử (92) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28)