🌟 영구 (永久)

Danh từ  

1. 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속됨.

1. SỰ VĨNH CỬU, SỰ VĨNH HẰNG: Sự không biến đổi và tiếp tục một cách vô hạn dù trải qua khoảng thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영구 거주.
    Permanent residence.
  • 영구 동맹.
    Permanent alliance.
  • 영구 보존.
    Permanent preservation.
  • 영구 제명.
    Permanent expulsion.
  • 영구 화장.
    Permanent make-up.
  • 중요한 파일을 외장 하드웨어에 따로 저장해 두면 거의 영구 보존이 가능하다.
    Store important files separately on external hardware for near permanent retention.
  • 김 의원은 당의 명예를 더럽히는 일을 하여 우리 당에서 영구 제명되었다.
    Rep. kim was permanently expelled from our party for his work of tarnishing the party's reputation.
  • 화장을 할 때마다 눈썹을 그리기가 귀찮아.
    It's annoying to draw eyebrows every time i put on makeup.
    그럼 영구 화장을 받아 봐.
    Then take permanent makeup.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영구 (영ː구)
📚 Từ phái sinh: 영구적(永久的): 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는. 영구적(永久的): 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는 것. 영구하다(永久하다): 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는 상태이다. 영구히(永久히): 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는 상태로.

📚 Annotation: 주로 '영구 ~'로 쓴다.

🗣️ 영구 (永久) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8)