🌟 영구 (永久)

Danh từ  

1. 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속됨.

1. SỰ VĨNH CỬU, SỰ VĨNH HẰNG: Sự không biến đổi và tiếp tục một cách vô hạn dù trải qua khoảng thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영구 거주.
    Permanent residence.
  • Google translate 영구 동맹.
    Permanent alliance.
  • Google translate 영구 보존.
    Permanent preservation.
  • Google translate 영구 제명.
    Permanent expulsion.
  • Google translate 영구 화장.
    Permanent make-up.
  • Google translate 중요한 파일을 외장 하드웨어에 따로 저장해 두면 거의 영구 보존이 가능하다.
    Store important files separately on external hardware for near permanent retention.
  • Google translate 김 의원은 당의 명예를 더럽히는 일을 하여 우리 당에서 영구 제명되었다.
    Rep. kim was permanently expelled from our party for his work of tarnishing the party's reputation.
  • Google translate 화장을 할 때마다 눈썹을 그리기가 귀찮아.
    It's annoying to draw eyebrows every time i put on makeup.
    Google translate 그럼 영구 화장을 받아 봐.
    Then take permanent makeup.

영구: permanence,えいきゅう【永久】,éternité, perpétuité,permanencia, perpetuidad,أبديّة,өөрчлөгдөшгүй, хувиршгүй, тогтмол,sự vĩnh cửu, sự vĩnh hằng,ความไม่เปลี่ยนแปลง, ความคงทน, ความถาวร, ความยั่งยืน,permanen,вечность; постоянство,永久,永远,永恒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영구 (영ː구)
📚 Từ phái sinh: 영구적(永久的): 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는. 영구적(永久的): 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는 것. 영구하다(永久하다): 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는 상태이다. 영구히(永久히): 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는 상태로.

📚 Annotation: 주로 '영구 ~'로 쓴다.

🗣️ 영구 (永久) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)