🌟 외출 (外出)

☆☆☆   Danh từ  

1. 집이나 회사 등에 있다가 할 일이 있어 밖에 나감.

1. SỰ RA NGOÀI, SỰ TẠM VẮNG: Việc ra khỏi nhà hay nơi làm việc trong chốc lát do có việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부부 동반 외출.
    A couple going out together.
  • 야간 외출.
    Night out.
  • 특별 외출.
    Special outing.
  • 잠깐의 외출.
    A brief outing.
  • 외출 금지.
    No going out.
  • 외출 길.
    Way out.
  • 외출 시간.
    Time to go out.
  • 외출 준비.
    Preparing to go out.
  • 외출 차림.
    Out dressed.
  • 외출 차비.
    Out-of-the-way fare.
  • 외출 중.
    Out.
  • 외출 시.
    When out.
  • 외출이 잦다.
    Frequent outings.
  • 외출을 금지하다.
    Prohibit going out.
  • 외출을 나가다.
    Go out.
  • 외출을 삼가다.
    Refrain from going out.
  • 외출을 서두르다.
    Hasten one's outing.
  • 외출을 준비하다.
    Prepare to go out.
  • 외출을 허락하다.
    Permit to go out.
  • 외출을 하다.
    Go out.
  • 외출에서 돌아오다.
    Come back from the outing.
  • 언니는 오랜만에 시내 외출에 마음이 들떠서 잔뜩 멋을 냈다.
    My sister was so excited about going out of town after a long time that she was all dressed up.
  • 아내는 잠깐 밖에 다녀오겠다고 하고는 오후 내내 외출 중이다.
    My wife said she'd be out for a while and has been out all afternoon.
  • 같이 갈 데가 있으니까 외출 준비를 해.
    Get ready to go out because we have somewhere to go together.
    나 피곤해. 대체 어디에 간다는 거야.
    I'm tired. where the hell are you going?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외출 (외ː출) 외출 (웨ː출)
📚 Từ phái sinh: 외출하다(外出하다): 집이나 회사 등에 있다가 할 일이 있어 밖에 나가다.
📚 thể loại: Hành vi thường nhật  


🗣️ 외출 (外出) @ Giải nghĩa

🗣️ 외출 (外出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76)