🌟 왕권 (王權)

  Danh từ  

1. 임금이 지니고 있는 힘이나 권리.

1. VƯƠNG QUYỀN, QUYỀN LỰC CỦA VUA: Quyền lực hay sức mạnh mà vua nắm giữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강력한 왕권.
    Powerful royal authority.
  • 왕권 정치.
    Royal politics.
  • 왕권이 안정되다.
    The royal authority is stabilized.
  • 왕권이 약화되다.
    The royal authority is weakened.
  • 왕권을 세우다.
    Set the throne.
  • 왕권을 유지하다.
    Maintain the throne.
  • 왕권을 찬탈하다.
    Conquest the throne.
  • 왕권을 확립하다.
    Establish royal authority.
  • 왕권을 회복하다.
    Return the throne.
  • 왕은 왕권을 모독했다는 이유로 반역자를 잡아들였다.
    The king took the traitor for defaming the king.
  • 새로 즉위한 왕은 귀족들을 견제하면서 왕권을 강화하였다.
    The newly crowned king strengthened his royal authority by keeping the nobles in check.
  • 왕권이 실추되면서 사람들은 점점 왕을 존경하지 않게 되었다.
    With the loss of the royal authority, people gradually lost respect for the king.
  • 이 시대에는 왕권이 미치지 않는 곳이 없었다고 하는군.
    There was no place in this era beyond the realm of kingship.
    그만큼 왕의 권력이 대단했던 시대였지.
    It was a time when the king's power was great.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕권 (왕꿘)
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Lịch sử  

🗣️ 왕권 (王權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208)