🌟 오리

☆☆   Danh từ  

1. 부리가 넓적하고 발가락 사이에 물갈퀴가 있어 헤엄을 잘 치는 동물.

1. CON VỊT: Động vật mỏ rộng, có màng ở giữa các ngón chân và bơi giỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오리 한 마리.
    One duck.
  • 오리 한 쌍.
    A pair of ducks.
  • 오리 떼.
    A flock of ducks.
  • 오리 새끼.
    Duckling.
  • 오리를 보다.
    Look at the duck.
  • 오리를 사냥하다.
    Hunting ducks.
  • 오리를 잡다.
    Catch a duck.
  • 오리를 키우다.
    Raising ducks.
  • 강가에는 오리 떼가 꽥꽥거리며 먹잇감을 찾고 있었다.
    On the riverside, a flock of ducks were screeching for food.
  • 집 앞 공원의 호수에는 오리 한 쌍이 한가롭게 물 위를 떠다녔다.
    A pair of ducks floated leisurely on the lake in the park in front of the house.
  • 너는 왜 오리마냥 뒤뚱뒤뚱 걷니?
    Why do you waddle like a duck?
    책가방이 너무 무거워서요.
    The backpack is too heavy.

2. 고기나 알을 얻으려고 집에서 기르는 오리.

2. VỊT: Con vịt nuôi ở nhà để lấy thịt hoặc trứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오리를 기르다.
    Keep ducks.
  • 오리를 먹다.
    Eat duck.
  • 오리를 잡다.
    Catch a duck.
  • 오리를 치다.
    Strike ducks.
  • 농부는 둥지에서 오리가 낳은 알을 받아서 팔았다.
    The farmer sold the eggs of ducks in his nest.
  • 음식점 주인은 잘 길러 낸 오리를 잡아서 손님에게 대접했다.
    The restaurant owner caught the well-grown duck and served it to the guest.
  • 내일 아들 내외가 내려온다네?
    Your son and his wife are coming down tomorrow?
    그래요? 그럼 오리를 잡아다 맛있는 요리를 해 줘야지.
    Really? then i'll catch a duck and cook him a delicious dish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오리 (오ː리)
📚 thể loại: Loài động vật   Giải thích món ăn  


🗣️ 오리 @ Giải nghĩa

🗣️ 오리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13)