🌟 와해 (瓦解)

Danh từ  

1. 어떤 조직이나 계획 등이 무너지고 흩어짐.

1. SỰ SỤP ĐỔ: Sự sụp đổ và tan rã của một tổ chức hay kế hoạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획의 와해.
    The collapse of the plan.
  • 단체의 와해.
    Collapse of the group.
  • 조직의 와해.
    The collapse of the organization.
  • 체제의 와해.
    Collapse of the system.
  • 와해가 되다.
    Break down.
  • 와해를 불러일으키다.
    Causing a breakdown.
  • 와해를 조장하다.
    Promote a breakdown.
  • 와해를 하다.
    Disorder.
  • 그들은 체제의 와해가 염려되어 언론을 통제하였다.
    They controlled the media for fear of the collapse of the regime.
  • 새 경제 계획의 와해로 인해 정부는 다시 계획을 수립하기로 했다.
    The collapse of the new economic plan has forced the government to re-plan.
  • 냉전의 종결과 소련의 와해, 독일의 통일 등으로 유럽의 정세가 급격히 변하였다.
    The situation in europe changed rapidly due to the end of the cold war, the collapse of the soviet union, and the reunification of germany.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 와해 (와해)
📚 Từ phái sinh: 와해되다(瓦解되다): 어떤 조직이나 계획 등이 무너지고 흩어지게 되다. 와해하다(瓦解하다): 어떤 조직이나 계획 등이 무너지고 흩어지다. 또는 흩어지게 하다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10)