🌟

Danh từ  

1. 한꺼번에 모아서 내는 센 힘.

1. SỨC BÌNH SINH, DŨNG KHÍ: Sức lực mạnh mẽ được huy động và phát ra cùng một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을 쓰다.
    A dragon.
  • 을 짜내다.
    Weave a dragon.
  • 나는 을 써서 마지막 남은 한 바퀴를 뛰었다.
    I ran the last lap of the dragon.
  • 나는 아무리 을 써도 게임에서 형을 이길 수가 없다.
    I can't beat my brother in the game no matter how hard i try.
  • 선원들 모두 배가 뒤집히는 것을 막으려고 을 짜내고 있다.
    All the sailors are squeezing dragons to stop the ship from turning over.
  • 나는 꼭 농구 선수가 될 거야.
    I'm definitely going to be a basketball player.
    너는 키가 작아서 아무리 을 써도 안 돼.
    You are so short that you can't use a dragon no matter how hard you try.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (용ː)

📚 Annotation: 주로 '용을 쓰다'로 쓴다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48)