🌟

Danh từ  

1. 한꺼번에 모아서 내는 센 힘.

1. SỨC BÌNH SINH, DŨNG KHÍ: Sức lực mạnh mẽ được huy động và phát ra cùng một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 쓰다.
    A dragon.
  • Google translate 을 짜내다.
    Weave a dragon.
  • Google translate 나는 을 써서 마지막 남은 한 바퀴를 뛰었다.
    I ran the last lap of the dragon.
  • Google translate 나는 아무리 을 써도 게임에서 형을 이길 수가 없다.
    I can't beat my brother in the game no matter how hard i try.
  • Google translate 선원들 모두 배가 뒤집히는 것을 막으려고 을 짜내고 있다.
    All the sailors are squeezing dragons to stop the ship from turning over.
  • Google translate 나는 꼭 농구 선수가 될 거야.
    I'm definitely going to be a basketball player.
    Google translate 너는 키가 작아서 아무리 을 써도 안 돼.
    You are so short that you can't use a dragon no matter how hard you try.

용: great effort; strain,じんりょく【尽力】。ほねおり【骨折り】,très grande force concentrée,gran energía,قوة,бүх хүч, хамаг хүч, байдаг хүч,sức bình sinh, dũng khí,เรี่ยวแรง, แรงฮึด,tenaga dalam, tenaga ekstra, tenaga kuat,сила; мощь; усилие,猛力,猛劲儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (용ː)

📚 Annotation: 주로 '용을 쓰다'로 쓴다.

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88)