🌟 월간 (月刊)

  Danh từ  

1. 책 등을 한 달에 한 번씩 발행하는 것.

1. SỰ PHÁT HÀNH THEO THÁNG: Việc phát hành những cái như sách mỗi tháng một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 월간으로 내놓다.
    Offered monthly.
  • 월간으로 내다.
    Submit monthly.
  • 월간으로 바꾸다.
    Convert to monthly.
  • 월간으로 발행하다.
    Issue monthly.
  • 월간으로 펴내다.
    Publish monthly.
  • 그 출판사는 월간으로 패션 잡지를 발행한다.
    The publisher publishes a fashion magazine monthly.
  • 그 회사는 미술 잡지를 주간에서 월간으로 바꿨다.
    The company changed the art magazine from weekly to monthly.
  • 한 달에 한 번씩 마감 때문에 바쁘시다고요?
    You're busy with the deadline once a month?
    네, 월간으로 출판물을 내다 보니 그렇네요.
    Yeah, i'm looking at a monthly publication.
Từ tham khảo 계간(季刊): 잡지나 논문집 등을 일 년에 네 번 계절마다 발행하는 일. 또는 그렇게 나…
Từ tham khảo 일간(日刊): 신문이나 잡지 등을 날마다 찍어 냄. 또는 그런 발행물.
Từ tham khảo 주간(週刊): 일주일에 한 번씩 정해 놓고 책 등을 펴내거나 방송을 내보내는 일., 일주…

2. 한 달에 한 번씩 발행하는 잡지.

2. NGUYỆT SAN, TẠP CHÍ THÁNG: Tạp chí phát hành mỗi tháng một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 월간을 구독하다.
    Subscribe monthly.
  • 월간을 내다.
    Publish monthly.
  • 월간을 발행하다.
    Publish monthly.
  • 월간을 사다.
    Buy a month.
  • 월간을 펴내다.
    Publish monthly.
  • 작가의 단편 소설이 문학 월간 칠월 호에 실렸다.
    The author's short novel appeared in the literary monthly july issue.
  • 경제학을 전공하는 지수는 한 달 간의 경제 동향을 조사한 월간을 매달 사서 읽었다.
    Jisoo, majoring in economics, bought and read monthly surveys of the month-long economic trends.
  • 잡지 발행 주기가 변경된 것인가요?
    Has the magazine's publishing cycle been changed?
    네, 우리 잡지는 올해부터 계간에서 월간으로 바뀌었습니다.
    Yes, our magazine has changed from quarterly to monthly since this year.
Từ đồng nghĩa 월간지(月刊誌): 한 달에 한 번씩 발행하는 잡지.
Từ tham khảo 계간(季刊): 잡지나 논문집 등을 일 년에 네 번 계절마다 발행하는 일. 또는 그렇게 나…
Từ tham khảo 일간(日刊): 신문이나 잡지 등을 날마다 찍어 냄. 또는 그런 발행물.
Từ tham khảo 주간(週刊): 일주일에 한 번씩 정해 놓고 책 등을 펴내거나 방송을 내보내는 일., 일주…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월간 (월간)
📚 thể loại: Thời gian   Ngôn luận  

🗣️ 월간 (月刊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)