🌟 원소 (元素)

Danh từ  

1. 수학에서, 집합을 이루는 낱낱의 요소.

1. NGUYÊN TỐ: Từng yếu tố nhỏ tạo nên tập hợp trong toán học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각각의 원소.
    Each element.
  • 원소를 구하다.
    Seek element.
  • 원소를 빼다.
    Subtract elements.
  • 원소를 알다.
    Know the elements.
  • 원소를 적다.
    Write down elements.
  • 다음 집합 중 원소의 갯수를 구하시오.
    Find the number of elements in the following set.
  • 원소가 만들 수 있는 부분 집합의 수를 구하시오.
    Find the number of subsets each element can produce.

3. 철학에서, 만물의 근원이 되는, 항상 변하지 않는 구성 요소.

3. NGUYÊN TỐ: Yếu tố cấu tạo không hay biến đổi, là nguồn gốc của vạn vật trong triết học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제4 원소.
    The fourth element.
  • 땅의 원소.
    Element of land.
  • 만물의 원소.
    An element of all things.
  • 물의 원소.
    An element of water.
  • 원소를 설명하다.
    Explain elements.
  • 철학자들은 절대 원소가 몇 가지인지에 따라 파가 나뉘었다.
    Philosophers were divided by the number of absolute elements.
  • 고대 철학자들은 세상이 물, 불, 땅의 원소로 이루어져 있다고 생각했다.
    Ancient philosophers thought that the world was made up of elements of water, fire, and earth.

4. 화학에서, 모든 물질을 구성하는 기본적 요소.

4. NGUYÊN TỐ: Yếu tố cơ bản cấu tạo nên tất cả vật chất trong hóa học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원소 기호.
    Elemental symbols.
  • 원소 번호.
    Element number.
  • 원소의 질량.
    Mass of the element.
  • 원소의 크기.
    The size of an element.
  • 원소를 분석하다.
    Analyze element.
  • 원소의 핵은 물질을 구성하는 가장 작은 단위이다.
    The nucleus of an element is the smallest unit of matter.
  • 화학 선생님은 학생들에게 원소 번호 일 번부터 이십이 번까지 외우도록 시켰다.
    The chemistry teacher had students memorize element numbers from 1 to 20 times.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원소 (원소)


🗣️ 원소 (元素) @ Giải nghĩa

🗣️ 원소 (元素) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Tâm lí (191) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91)