🌟 딸기

☆☆☆   Danh từ  

1. 줄기가 땅 위로 뻗으며, 겉에 씨가 박혀 있는 빨간 열매가 열리는 여러해살이풀. 또는 그 열매.

1. DÂU TÂY: Loài cây lâu năm ra quả màu đỏ có hạt bám ở bên ngoài, dây bò vươn trên mặt đất. Hoặc quả đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딸기를 따다.
    Pick strawberries.
  • 딸기를 먹다.
    Eat strawberries.
  • 딸기를 재배하다.
    To grow strawberries.
  • 딸기를 키우다.
    Raising strawberries.
  • 우리는 딸기 밭에 가서 빨갛게 잘 익은 딸기를 땄다.
    We went to the strawberry field and picked red ripe strawberries.
  • 나는 딸기를 씻어서 일부는 그냥 먹고 남은 것은 잼을 만들어 먹었다.
    I washed the strawberries, some of them just ate and the leftovers made jam.
  • 케이크를 만들 때 반죽에 딸기를 갈아 넣었더니 색도 빨개서 예쁘고 맛과 향도 더 좋았다.
    When i made the cake, i ground strawberries in the dough and the color was red, so it was pretty and had a better taste and aroma.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딸기 (딸ː기)
📚 thể loại: Trái cây   Gọi món  

🗣️ 딸기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Giáo dục (151) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78)