🌟 정식 (正式)

☆☆   Danh từ  

1. 절차를 갖춘 제대로의 격식이나 의식.

1. CHÍNH THỨC: Nghi thức hay cách thức bài bản hội đủ trình tự thủ tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정식 과정.
    A formal course.
  • 정식 교육.
    Formal education.
  • 정식 명칭.
    Formal name.
  • 정식 회원.
    A full member.
  • 정식으로 가입하다.
    Sign up formally.
  • 정식으로 체결하다.
    Sign formally.
  • 정식으로 허용하다.
    Formally allow.
  • 약사 자격증을 취득한 사람들은 약사 협회의 정식 회원으로 가입된다.
    Those who have obtained pharmacist certificates are registered as full members of the pharmacist association.
  • 시민 단체는 모든 건물을 흡연 구역으로 지정해 달라는 의견을 정부에 정식으로 제출했다.
    The civic group formally submitted its opinion to the government to designate all buildings as smoking areas.
  • 정식으로 인사드리겠습니다. 처음 뵙겠습니다. 김민준이라고 합니다.
    Let me introduce myself formally. nice to meet you. my name is minjun kim.
    반갑습니다. 앞으로 같이 즐겁게 일해 봅시다.
    Nice to meet you. let's have fun working together from now on.
Từ tham khảo 약식(略式): 정식 절차를 줄인 간단한 방식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정식 (정ː식) 정식이 (정ː시기) 정식도 (정ː식또) 정식만 (정ː싱만)


🗣️ 정식 (正式) @ Giải nghĩa

🗣️ 정식 (正式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132)