🌟 햇빛

☆☆☆   Danh từ  

1. 해의 빛.

1. ÁNH MẶT TRỜI: Tia sáng của mặt trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강한 햇빛.
    Strong sunlight.
  • 눈부신 햇빛.
    The glare of sunlight.
  • 햇빛이 들다.
    Sunlight.
  • 햇빛이 반사되다.
    Sunlight is reflected.
  • 햇빛이 비치다.
    Sunlight shines.
  • 햇빛을 가리다.
    Cover the sun.
  • 햇빛을 피하다.
    Avoid the sun.
  • 우리 집은 남향집이라서 햇빛이 잘 든다.
    My house is facing south, so it's sunny.
  • 나는 햇빛에 눈이 부셔서 선글라스를 꼈다.
    I was blinded by the sun and put on my sunglasses.
  • 왜 캄캄하게 커튼을 다 쳐 놨어?
    Why did you put all the curtains darkened?
    햇빛이 너무 강해서.
    The sunlight is so strong.
Từ đồng nghĩa 일광(日光): 해의 빛.

2. (비유적으로) 세상에 알려져 칭찬받거나 이름을 날리게 되는 것.

2. VIỆC ĐƯỢC ĐÓN ÁNH HÀO QUANG: (cách nói ẩn dụ) Việc được biết đến trên đời nên được khen ngợi hay trở nên nổi danh rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 햇빛을 보다.
    Look at the sun.
  • 햇빛을 보지 못하다.
    Be out of the sun.
  • 김 화백의 작품은 그의 사후에야 비로소 햇빛을 보게 되었다.
    It was not until after his death that kim's work saw the sun.
  • 그는 이번 영화로 긴 무명 배우 생활을 마치고 햇빛을 보게 되었다.
    He ended his long career as an unknown actor with this film and saw the sun.
  • 감독이 심혈을 기울여 만든 영화는 끝끝내 햇빛을 보지 못하고 묻히고 말았다.
    The director's heart-to-heart film was buried in the sun.
  • 사람들이 네 작품을 알아보지 못하다니, 너무 안타까워.
    It's too bad people don't recognize your work.
    언젠가 햇빛을 볼 날이 오겠지.
    Someday there will be a day to see the sun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 햇빛 (해삗) 햇빛 (핻삗) 햇빛이 (해삐치핻삐치) 햇빛도 (해삗또핻삗또) 햇빛만 (해삔만핻삔만)
📚 thể loại: Thiên thể  

📚 Annotation: 주로 '햇빛을 보다'로 쓴다.


🗣️ 햇빛 @ Giải nghĩa

🗣️ 햇빛 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88)