🌟 햇살

☆☆   Danh từ  

1. 해가 내쏘는 광선.

1. TIA MẶT TRỜI, TIA NẮNG: Tia quang mặt trời rọi xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가을 햇살.
    Autumn sunshine.
  • 아침 햇살.
    Morning sunshine.
  • 따가운 햇살.
    Hot sunshine.
  • 햇살이 들다.
    Sunlight.
  • 햇살이 아름답다.
    The sunshine is beautiful.
  • 햇살이 퍼지다.
    The sun spreads.
  • 햇살을 받다.
    Get the sun.
  • 강물이 햇살을 받아 반짝였다.
    The river glistened under the sun.
  • 오늘은 봄 햇살이 따사로워 기분 좋은 날씨이다.
    The spring sunshine is warm and pleasant today.
  • 지수는 햇살이 들어오는 창가에 앉아 책을 읽었다.
    Jisoo sat by the sunny window and read a book.
  • 어제는 하루 종일 비가 오늘은 날씨가 좋구나.
    It rained all day yesterday, and the weather is nice today.
    그러게 말이야. 아침 햇살에 나뭇잎이 반짝이네.
    I know. the leaves are shining in the morning sun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 햇살 (해쌀) 햇살 (핻쌀)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Chế độ xã hội  


🗣️ 햇살 @ Giải nghĩa

🗣️ 햇살 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70)