🌟 임원 (任員)

  Danh từ  

1. 어떤 단체에 속하여 그 단체의 중요한 일을 맡아보는 사람.

1. BAN LÃNH ĐẠO, VIÊN CHỨC: Người thuộc một tổ chức nào đó và được giao những việc quan trọng của tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기업 임원.
    Corporate executive.
  • 실무 임원.
    Working-level officers.
  • 임원 인사.
    Executive personnel.
  • 임원 회의.
    Executive meeting.
  • 임원이 되다.
    Become an executive.
  • 임원에 선출되다.
    To be elected to the executive.
  • 임원으로 임명되다.
    Appointed as an executive.
  • 임원으로 추천되다.
    Recommended as an executive.
  • 비리에 관련된 은행 임원들은 사표를 내야 할 것이다.
    Bank executives involved in irregularities will have to resign.
  • 연구소의 임원이 전망한 내년 경제 상황은 비관적이다.
    The economic situation for next year, predicted by the institute's executive, is pessimistic.
  • 대회 참가자들의 부정행위를 막기 위해 대회에 직접 관련된 임원들의 출입까지도 철저하게 검사하고 있다.
    Even the entry and exit of officials directly involved in the competition is thoroughly examined to prevent cheating by the contestants.
  • 갑자기 무슨 일인데 이렇게 회사가 시끄러워?
    What's going on all of a sudden and the company is so noisy?
    사장이 바뀐 뒤 임원 스무 명이 전부 해고당하게 생겼어.
    All 20 executives are about to be fired after the change of boss.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임원 (이ː뭔)
📚 thể loại: Chức vụ   Tôn giáo  


🗣️ 임원 (任員) @ Giải nghĩa

🗣️ 임원 (任員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43)