🌟 이식 (移植)

  Danh từ  

1. 나무 등을 다른 곳에 옮겨 심는 일.

1. SỰ CHUYỂN CHỖ TRỒNG: Việc dời cây... sang trồng ở chỗ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무 이식.
    Wood transplant.
  • 묘묙 이식.
    Mystery graft.
  • 수목 이식.
    Tree transplantation.
  • 이식이 되다.
    Be transplanted.
  • 이식을 하다.
    Transplant.
  • 이식으로 말라 죽다.
    Dry to death by transplantation.
  • 산에서 자라던 한 나무를 집 앞마당에 이식을 했다.
    A tree growing in the mountains was transplanted into the front yard of the house.
  • 도로 공사 때문에 뽑히게 된 나무들을 공원 안으로 이식을 하기로 했다.
    We decided to transplant the trees that had been pulled out for road construction into the park.
  • 와, 이 은행나무 잘 자랐네! 이식 후에 잘 자랄까 걱정했었는데.
    Wow, this ginkgo tree has grown well! i was worried about growing up well after the transplant.
    응, 다행히 새로운 환경에 잘 적응한 것 같아.
    Yeah, fortunately i've adapted myself to the new environment.

2. 몸의 일부 조직이나 몸속 기관을 같은 몸의 다른 부위나 다른 몸에 옮겨 붙이는 일.

2. SỰ CẤY, SỰ GHÉP: Việc chuyển một phần tổ chức của cơ thể hay cơ quan trong cơ thể đến gắn vào bộ phận khác của cùng cơ thể hay cơ thể khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모발 이식.
    A hair transplant.
  • 심장 이식.
    Heart transplantation.
  • 장기 이식.
    Organ transplantation.
  • 피부 이식.
    Skin graft.
  • 이식이 되다.
    Be transplanted.
  • 이식을 받다.
    Receive a transplant.
  • 이식을 하다.
    Transplant.
  • 대머리였던 아저씨가 모발 이식을 받아서 머리숱이 많아졌다.
    The bald man got a hair transplant, so he got a lot of hair.
  • 김 씨가 기증한 신장은 병원에서 장기 이식을 기다리던 환자에게 이식되었다.
    The kidney donated by kim was transplanted to a patient who was waiting for an organ transplant at the hospital.
  • 이 환자, 당장 간 이식을 받지 않으면 생명이 위독합니다!
    This patient, if you don't get a liver transplant right now, your life is in critical condition!
    그분 따님이 자신의 간을 기증하겠다고 했어요. 바로 수술 준비하겠습니다.
    Her daughter said she would donate her liver. i'll get ready for surgery right away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이식 (이식) 이식이 (이시기) 이식도 (이식또) 이식만 (이싱만)
📚 Từ phái sinh: 이식되다(移植되다): 나무 등이 다른 곳으로 옮겨져 심어지다., 몸의 일부 조직이나 몸속… 이식하다(移植하다): 나무 등을 다른 곳으로 옮겨 심다., 몸의 일부 조직이나 몸속 기관…
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 이식 (移植) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47)