🌟 이주 (移住)

  Danh từ  

1. 원래 살던 집을 떠나 다른 집으로 옮김.

1. SỰ CHUYỂN CƯ: Việc rời khỏi ngôi nhà vốn đang sống và chuyển sang nhà khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강제 이주.
    Forced migration.
  • 이주 대책.
    Migrant measures.
  • 이주 비용.
    Migrant costs.
  • 이주를 계획하다.
    Plan the migration.
  • 이주를 장려하다.
    Encourage migration.
  • 나는 이주를 준비하면서 집을 부동산에 내놓았다.
    I put my house on property as i prepared for the move.
  • 노부부는 자식들을 모두 결혼시킨 후 고향 집으로 이주를 했다.
    After the old couple had all their children married, they moved to their hometown.

2. 개인이나 종족, 민족 등의 집단이 원래 살던 지역을 떠나 다른 지역으로 이동해서 삶.

2. SỰ DI TRÚ, SỰ DI DÂN, SỰ DI CƯ: Việc nhóm cá nhân, chủng tộc hay dân tộc... rời bỏ khu vực vốn đang sống di chuyển sang khu vực khác sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해외 이주.
    Abroad migration.
  • 이주 노동자.
    Migrant worker.
  • 이주 외국인.
    Migrant foreigners.
  • 이주 주민.
    Migrant.
  • 이주를 지원하다.
    Support migration.
  • 이주를 허용하다.
    Allow migration.
  • 요사이 국제결혼에 의한 이주 외국인이 상당히 늘어나고 있다.
    There is a significant increase in the number of migrant foreigners due to international marriages in recent years.
  • 북미 대륙으로 이주를 한 유럽인들은 원주민과 오랜 전쟁을 벌였다.
    Europeans who migrated to the north american continent fought a long war with the natives.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이주 (이주)
📚 Từ phái sinh: 이주시키다(移住시키다): 원래 살던 집을 떠나 다른 집으로 옮기게 하다., 개인이나 종족… 이주하다(移住하다): 원래 살던 집을 떠나 다른 집으로 옮기다., 개인이나 종족, 민족 …
📚 thể loại: Hành vi cư trú   Lịch sử  

🗣️ 이주 (移住) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105)