🌟 인도 (引導)

Danh từ  

1. 어떤 목적이나 방향으로 남을 이끌어 지도함.

1. SỰ DẪN DẮT, SỰ CHỈ DẪN: Sự dẫn dắt chỉ đạo người khác theo mục đích hay phương hướng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인도가 되다.
    Become india.
  • 인도를 하다.
    Deliverance.
  • 종교가 없던 나는 여자 친구의 인도로 교회에 다니게 됐다.
    I, who had no religion, went to church with my girlfriend'.
  • 어머니는 아들이 잘못된 길로 인도가 되지는 않을까 마음을 졸이셨다.
    The mother was worried that her son might be leading the wrong way.
  • 어떻게 방황을 끝낼 수 있게 된 거야?
    How did you end your wanderings?
    당시 담임 선생님의 지속적인 관심과 인도 덕분이었지.
    It was thanks to the teacher's continued interest and delivery.

2. 길이나 장소를 안내함.

2. SỰ HƯỚNG DẪN, SỰ CHỈ DẪN: Sự hướng dẫn đường đi hay nơi chốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인도가 되다.
    Become india.
  • 인도를 하다.
    Deliverance.
  • 우리는 모임이 있을 때마다 지수에게 유명한 식당으로 인도를 받았다.
    We were guided to a famous restaurant by jisoo whenever there was a meeting.
  • 우리 가게는 찾아오는 길이 워낙 복잡해서 종업원이 손님들에게 인도를 하였다.
    Our shop was so crowded that the waitress guided the guests.
  • 처음 가는 길인데 잘 찾아 갈 수 있을까?
    It's my first time on my way. can i find it?
    걱정 마. 이 친구의 인도대로만 따라가기만 하면 돼.
    Don't worry. just follow this friend's lead.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인도 (인도)
📚 Từ phái sinh: 인도되다(引導되다): 어떤 목적이나 방향으로 이끌려 지도되다., 길이나 장소 등이 안내되… 인도하다(引導하다): 어떤 목적이나 방향으로 남을 이끌어 지도하다., 길이나 장소를 안내…


🗣️ 인도 (引導) @ Giải nghĩa

🗣️ 인도 (引導) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52)