🌟 장병 (將兵)

Danh từ  

1. 장교와 사병 등 모든 군인.

1. TƯỚNG SỸ: Tất cả quân nhân như tướng lĩnh và binh sĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국군 장병.
    Korean soldiers.
  • 순국 장병.
    Soldiers who died in the war.
  • 퇴역 장병.
    Retired soldiers.
  • 장병 막사.
    Soldier barracks.
  • 장병들이 동원되다.
    Soldiers are mobilized.
  • 장병들을 위로하다.
    Comfort the soldiers.
  • 장병으로 뽑히다.
    Select as a soldier.
  • 지난 전쟁에서 많은 장병들이 목숨을 잃었다.
    Many soldiers were killed in the last war.
  • 국군의 날을 맞이하여 장병들을 위한 많은 행사가 진행되었다.
    Many events were held for soldiers to mark armed forces day.
  • 태풍으로 많은 피해가 발생해 인근 부대의 장병들이 복구 작업에 동원되었다.
    The typhoon caused a lot of damage and soldiers from nearby units were mobilized for restoration work.
  • 오빠 이번에 휴가 나와?
    Are you on vacation this time?
    응, 이번 훈련에서 우수한 성적을 거둔 장병들에게 특별 휴가가 주어졌어.
    Yes, special leave was given to soldiers who performed well in this training.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장병 (장ː병)

🗣️ 장병 (將兵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365)