🌟 정권 (政權)

  Danh từ  

1. 정치를 맡아 행하는 권력.

1. CHÍNH QUYỀN: Quyền lực đảm nhận và điều hành chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정권.
    Current regime.
  • 정권 교체.
    Regime change.
  • 정권 주도.
    The leadership of the regime.
  • 정권이 바뀌다.
    The regime changes.
  • 정권을 잡다.
    Take power.
  • 야당 후보가 대통령에 당선됨에 따라 정권 교체가 이루어지게 되었다.
    A change of government came as the opposition candidate was elected president.
  • 쿠데타로 정권을 잡았던 독재자가 국민의 압력에 못 견뎌 자리에서 물러났다.
    The dictator who seized power in a coup stepped down from his post under public pressure.
  • 정권을 잡은 여당이 너무 무능한 것 같아.
    I think the ruling party that took power is too incompetent.
    글쎄. 여당이 무능하기보다는 야당이 사사건건 발목을 잡는 것 같은데?
    Well. i think the opposition party is dragging its feet on everything rather than incompetence?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정권 (정꿘)
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Chính trị  


🗣️ 정권 (政權) @ Giải nghĩa

🗣️ 정권 (政權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sở thích (103) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159)