🌟 조직력 (組織力)

Danh từ  

1. 짜서 이루는 능력.

1. NĂNG LỰC TỔ CHỨC: Năng lực kết nối tạo thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옷감의 조직력.
    The tissue of the fabric.
  • 촘촘한 조직력.
    A close organization.
  • 헐거운 조직력.
    Loose tissue.
  • 조직력이 좋다.
    Good teamwork.
  • 조직력을 갖다.
    Have organizational power.
  • 조직력으로 만들어지다.
    Be made by organizational force.
  • 옷감을 자세히 살펴보니 굉장히 촘촘한 조직력을 가지고 있었다.
    Looking closely at the fabric, it had a very tight tissue.
  • 이 옷은 헐거운 조직력으로 만들어진 옷이다 보니 통풍이 매우 잘 된다.
    These clothes are made of loose tissue, so they are very airy.
  • 손님, 이 스웨터 한번 입어 보세요. 옷감 조직력이 좋아서 참 따듯하답니다.
    Sir, try this sweater on. it's very warm because of its good texture.
    아, 정말 그럴 것 같네요. 탈의실이 어디죠?
    Oh, i think so. where is the fitting room?

2. 여럿이 모여 집단으로 뭉쳐진 힘.

2. SỨC MẠNH TỔ CHỨC, SỨC MẠNH CỦA TẬP THỂ: Sức mạnh hợp thành tổ chức do nhiều người tập hợp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강한 조직력.
    Strong organizational power.
  • 조직력이 약하다.
    Poorly organized.
  • 조직력을 갖추다.
    Have organizational power.
  • 조직력을 발휘하다.
    Use organization.
  • 조직력을 살리다.
    Revive organizational skills.
  • 조직력으로 다져지다.
    Hardened by organizational force.
  • 조직력으로 승부하다.
    Compete with teamwork.
  • 우리 대표 팀은 선수 개개인은 뛰어나지 않지만 조직력이 강한 팀이다.
    Our national team is a team that is not individual players but has strong organizational skills.
  • 처음 입사를 했을 때는 회사에서는 조직력을 강조하며 조를 만들어 교육을 시켰다.
    When i first joined the company, the company emphasized organizational skills and formed a group to educate them.
  • 감독님, 이번에는 어떤 전술을 펼칠 생각이십니까?
    Director, what tactics are you thinking of this time?
    우리의 강점인 조직력을 살리는 전술을 사용할 것입니다.
    We'll use tactics to save our strength, our organizational skills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조직력 (조징녁) 조직력이 (조징녀기) 조직력도 (조징녁또) 조직력만 (조징녕만)

🗣️ 조직력 (組織力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159)