🌟 조간지 (朝刊紙)

Danh từ  

1. 매일 아침에 발행하는 신문.

1. BÁO BUỔI SÁNG: Tờ báo được phát hành vào buổi sáng hàng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조간지 광고.
    A morning paper ad.
  • 조간지 기사.
    A morning paper article.
  • 조간지 사설.
    A morning paper editorial.
  • 조간지를 발행하다.
    Publish morning paper.
  • 조간지를 배달하다.
    Deliver morning papers.
  • 조간지를 보다.
    Look at the morning paper.
  • 조간지를 사다.
    Buy a morning paper.
  • 조간지를 읽다.
    Read a morning paper.
  • 승규는 매일 출근길에 조간지를 사서 읽었다.
    Seung-gyu bought and read morning papers on his way to work every day.
  • 나는 운동 삼아 새벽에 조간지 배달을 시작했다.
    I started delivering morning paper at dawn for exercise.
  • 대통령 선거 결과 기다리다 밤새겠어.
    I'll stay up all night waiting for the results of the presidential election.
    내일 조간지 보면 알게 될 텐데 뭘 기다려요. 얼른 주무세요.
    You'll find out by looking at the morning paper tomorrow. go to bed now.
Từ đồng nghĩa 조간신문(朝刊新聞): 매일 아침에 발행하는 신문.
Từ đồng nghĩa 조간(朝刊): 매일 아침에 발행하는 신문.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조간지 (조간지)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78)