🌟 정식 (定食)

Danh từ  

1. 식당에서 일정한 값을 정해 놓고 차려서 파는 음식.

1. MÓN CỐ ĐỊNH, THỰC ĐƠN CỐ ĐỊNH: Món ăn mà quán ăn định ra giá nhất định rồi bày ra bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백반 정식.
    Baekban meal.
  • 정식 메뉴.
    Full menu.
  • 정식을 내놓다.
    Offer formalities.
  • 정식을 먹다.
    Have a formal meal.
  • 정식을 주문하다.
    Order a formal meal.
  • 정식을 차리다.
    Set formalities.
  • 반찬 가짓수가 많은 정식은 이 음식점의 인기 메뉴이다.
    Side dishes with a large number of side dishes are a popular menu in this restaurant.
  • 유민이는 밥과 고기를 같이 먹을 수 있는 불고기 정식을 주문했다.
    Yoomin ordered a set of bulgogi for rice and meat.
  • 사장님, 생선 구이 정식에는 생선 말고 어떤 반찬이 나오나요?
    Sir, what side dishes do you serve other than fish?
    김치와 나물, 된장찌개가 함께 나갑니다.
    Kimchi, vegetables, and soybean paste stew are served together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정식 (정ː식) 정식이 (정ː시기) 정식도 (정ː식또) 정식만 (정ː싱만)


🗣️ 정식 (定食) @ Giải nghĩa

🗣️ 정식 (定食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17)