🌟 차양 (遮陽)

Danh từ  

1. 햇볕이나 비를 막기 위해 처마나 창문 끝에 덧붙이는 물건.

1. MÁI CHE, MÁNG CHE: Vật gắn kèm vào cuối cửa sổ hay mái hiên để ngăn mưa hay ánh nắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가게 차양.
    Shop shade.
  • 차양 시설.
    Shading facilities.
  • 차양이 늘어지다.
    The shade is drooping.
  • 차양을 달다.
    Put on the shade.
  • 차양을 치다.
    Brush the shades.
  • 나는 근처에 있는 가게의 차양 아래에서 비를 피했다.
    I dodged the rain under the shade of a shop nearby.
  • 우리 집은 지붕에 차양이 있어 여름에도 그 아래에 그늘이 졌다.
    Our house was shaded under it even in summer because of the shade on the roof.
  • 차양을 치니까 창문으로 비가 들이치지 않아서 좋네요.
    It's nice to hit the shades and not rain through the windows.
    그러게요. 진작에 차양을 달 걸 그랬어요.
    Yeah. i should have worn a shade earlier.

2. 햇볕을 가리기 위해 모자의 끝에 댄 부분.

2. VÀNH CHE, VÀNH MŨ: Phần đính vào cuối mũ để che nắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넓은 차양.
    A wide shade.
  • 차양이 달리다.
    Shading runs.
  • 차양이 좁다.
    The shade is narrow.
  • 차양을 잡다.
    Grab the shade.
  • 차양을 펴다.
    Spread the shade.
  • 나는 차양이 있는 모자를 써서 햇볕을 가렸다.
    I covered the sun with a hat with a shade.
  • 지수는 여름이 되면 항상 넓은 차양이 달린 모자를 쓴다.
    Jisoo always wears a hat with a wide shade in the summer.
  • 오늘은 햇볕이 정말 강하네.
    The sun's really strong today.
    차양이 큰 모자를 쓰면 조금 나을 거야.
    It'll be a little better with a big hat on.
Từ đồng nghĩa 챙: 햇볕을 가리기 위해 모자의 끝에 댄 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차양 (차양)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110)