🌟 초급 (初級)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초급 (
초급
) • 초급이 (초그비
) • 초급도 (초급또
) • 초급만 (초금만
)
📚 thể loại: Mức độ Đời sống học đường
🗣️ 초급 (初級) @ Ví dụ cụ thể
- 초급 이태리어. [이태리어 (伊太利語)]
- 초급 중국어. [중국어 (中國語)]
- 네, 초급 학습자들도 표제어의 의미를 잘 이해할 수 있도록 쉬운 사전을 만들고 있지요. [표제어 (標題語)]
- 초급 에스파냐어. [에스파냐어 (España語)]
- 초급 스페인어. [스페인어 (Spain語)]
- 초급 스페인어 강좌 수강생들이 많다. [스페인어 (Spain語)]
- 동생은 바이올린 초급 교본을 보고 서투른 연주를 이어 갔다. [교본 (敎本)]
- 한국어 초급 학습자들은 종종 단어의 오용으로 오해를 사기도 한다. [오용 (誤用)]
- 초급 학습자. [학습자 (學習者)]
- 학원에서는 학생의 수준에 따라 초급과 고급 수준으로 구별하여 강의한다. [고급 (高級)]
- 여섯 시 수업은 고급 강좌예요. 초급 강좌는 주로 아침에 있습니다. [고급 (高級)]
- 초급 학습자에게 유익한 영어 공부 길잡이로 소문난 학습 교재가 불티나게 팔렸다. [길잡이]
- 초급 일본어. [일본어 (日本語)]
- 요가 강좌는 초급, 중급, 고급의 세 단계로 구성되어 수준별 수업이 이루어지고 있다. [중급 (中級)]
- 처음 시작하시는 거라면 초급 단계의 이 책이 좋을 것 같군요. [교재 (敎材)]
- 한국어를 배운 지 한 달도 되지 않은 초급 학습자는 한국어가 당연히 어려울 것이다. [당연히 (當然히)]
- 초급 프랑스어. [프랑스어 (France語)]
- 초급 이탈리아어. [이탈리아어 (Italia語)]
- 사단장이 김 중위를 연병장으로 불러 초급 장교 생활에 대해 물었다. [중위 (中尉)]
- 초급 불어. [불어 (佛語)]
- 승규와 민준이는 다음 학기에 초급 불어 수업을 듣기로 했다. [불어 (佛語)]
🌷 ㅊㄱ: Initial sound 초급
-
ㅊㄱ (
치과
)
: 이와 더불어 잇몸 등의 지지 조직, 구강 등의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHA KHOA, BỆNH VIỆN NHA KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh về răng và tổ chức hỗ trợ như lợi, khoang miệng. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㅊㄱ (
친구
)
: 사이가 가까워 서로 친하게 지내는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẠN: Người có quan hệ gần gũi và chơi thân với nhau. -
ㅊㄱ (
최고
)
: 정도가 가장 높음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐI CAO: Mức độ cao nhất. -
ㅊㄱ (
축구
)
: 11명이 한 팀이 되어 주로 발이나 머리를 사용해 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG ĐÁ: Môn thi đấu mà 11 người làm thành một đội và dùng chủ yếu là đầu và chân đưa bóng vào lưới của đội đối phương để dành chiến thắng. -
ㅊㄱ (
출구
)
: 밖으로 나갈 수 있는 문이나 통로.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỐI RA, CỬA RA: Đường hay cửa mà có thể đi ra ra ngoài. -
ㅊㄱ (
출근
)
: 일하러 직장에 나가거나 나옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM: Sự đi đến hoặc đến chỗ làm để làm việc. -
ㅊㄱ (
최근
)
: 얼마 되지 않은 지나간 날부터 현재까지의 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY: Khoảng thời gian tính từ ngày đã qua chưa lâu cho đến hiện tại. -
ㅊㄱ (
충격
)
: 물체에 급격히 가하여지는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUNG KÍCH, CÚ VA ĐẬP, SỰ TÁC ĐỘNG: Lực tác động nhanh vào vật thể. -
ㅊㄱ (
착각
)
: 어떤 사물이나 사실을 실제와 다르게 잘못 생각하거나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẦM LẪN: Việc cảm nhận hay suy nghĩ một sự thật hay sự vật nào đó sai khác với thực tế. -
ㅊㄱ (
참가
)
: 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM GIA: Việc đến chỗ tổ chức chương trình, trận đấu, đoàn thể hay buổi họp và cùng hoạt động. -
ㅊㄱ (
초기
)
: 어떤 기간의 처음이 되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 SƠ KÌ: Thời kì đầu tiên của một khoảng thời gian nào đó. -
ㅊㄱ (
창가
)
: 창문과 가까운 곳이나 옆.
☆☆
Danh từ
🌏 CẠNH CỬA SỔ: Chỗ gần hay bên cạnh cửa sổ. -
ㅊㄱ (
창고
)
: 여러 가지 물건을 모아 두거나 넣어 두는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHO, NHÀ KHO: Nơi tập hợp hoặc để vào các loại đồ vật. -
ㅊㄱ (
천국
)
: 하늘에 있다는, 평화롭고 모두가 행복해 하는 이상적인 세상.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN ĐÀNG: Thế giới lý tưởng mà ở đó tất cả mọi người đều hạnh phúc và an bình, có ở trên trời. -
ㅊㄱ (
체계
)
: 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체.
☆☆
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG: Tổng thể được thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định. -
ㅊㄱ (
초급
)
: 가장 처음이거나 가장 낮거나 쉬운 등급이나 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 SƠ CẤP: Giai đoạn hay cấp độ dễ hoặc thấp nhất, hoặc đầu tiên. -
ㅊㄱ (
참고
)
: 살펴 생각하여 도움을 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM KHẢO: Việc xem xét, suy nghĩ và nhận sự giúp đỡ. -
ㅊㄱ (
창구
)
: 안과 밖의 의사소통이 가능하도록 창을 내거나 뚫어 놓은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY: Nơi có đục lỗ hoặc làm thành khung cửa nhỏ để có thể trao đổi giữa bên trong và bên ngoài. -
ㅊㄱ (
추가
)
: 나중에 더 보탬.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm vào về sau. -
ㅊㄱ (
출국
)
: 국경을 넘어 다른 나라로 나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CẢNH, SỰ XUẤT NGOẠI, SỰ ĐI RA NƯỚC NGOÀI: Việc vượt qua biên giới, đi sang nước khác. -
ㅊㄱ (
충고
)
: 남의 허물이나 잘못을 진심으로 타이름. 또는 그런 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHUYÊN BẢO, LỜI KHUYÊN: Việc góp ý chân thành về điều sai sót hay yếu điểm của người khác. Hoặc những lời như vậy.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)