🌟 초급 (初級)

☆☆   Danh từ  

1. 가장 처음이거나 가장 낮거나 쉬운 등급이나 단계.

1. SƠ CẤP: Giai đoạn hay cấp độ dễ hoặc thấp nhất, hoặc đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초급 강좌.
    Beginner courses.
  • Google translate 초급 과정.
    Beginner courses.
  • Google translate 초급 교재.
    A beginner's textbook.
  • Google translate 초급 단계.
    Beginner level.
  • Google translate 초급 수업.
    Beginner class.
  • Google translate 초급 학생.
    Beginner students.
  • Google translate 한국어를 처음 배우는 학생들은 초급 수업을 들었다.
    First-time korean learners took beginner classes.
  • Google translate 수영 선생님은 학생들의 실력에 따라 초급, 중급, 고급으로 반을 나누었다.
    The swimming teacher divided the classes into beginner, intermediate and advanced classes according to the students' skills.
  • Google translate 선생님, 저는 더 어려운 걸 배우고 싶어요.
    Sir, i want to learn something more difficult.
    Google translate 일단 초급 과정을 모두 마쳐야 중급 수업을 들을 수 있어요.
    You have to finish all the beginners' courses before you can take the intermediate classes.
Từ tham khảo 고급(高級): 물건이나 시설 등의 품질이 뛰어남., 지위나 신분이나 수준이 높음.
Từ tham khảo 중급(中級): 중간인 등급.

초급: elementary level; beginning stage,しょきゅう【初級】,niveau élémentaire,principiante, inicial,مرحلة ابتدائية,анхан шат,sơ cấp,ระดับต้น, ขั้นต้น, เบื้องต้น,tingkat dasar, tingkat pemula,начальный уровень,初级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초급 (초급) 초급이 (초그비) 초급도 (초급또) 초급만 (초금만)
📚 thể loại: Mức độ   Đời sống học đường  

🗣️ 초급 (初級) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)