🌟 -더구려

vĩ tố  

1. (예사 높임으로) 과거에 경험하여 알게 된 사실을 듣는 사람에게 이야기하면서 그 사실에 대해 감탄함을 나타내는 종결 어미.

1. ĐẤY: (cách nói kính trọng thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc kể cho người nghe sự việc biết được do trải nghiệm trong quá khứ và cảm thán về sự việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세월이 가는 동안 당신도 많이 늙었더구려.
    You've aged a lot over the years.
  • 어머니의 거친 손을 보니 죄송한 마음이 들더구려.
    I feel sorry to see my mother's rough hands.
  • 결혼식을 올리는 신랑과 신부가 참 잘 어울리더구려.
    The bride and groom were a perfect match for the wedding.
  • 옛날에 찍은 사진을 보니 그동안 고생이 참 많았더구려.
    Looking at the pictures i took a long time ago, you've been through a lot.
    고생은요. 다 지난 일인데요.
    Hard work. it's all in the past.
Từ tham khảo -구려: (예사 높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 감탄함을 나타내는 종결 어미., (예사…
Từ tham khảo -는구려: (예사 높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 감탄함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -로구려: (예사 높임으로)(옛 말투로) 새롭게 알게 된 사실에 감탄함을 나타내는 종결 …

📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Du lịch (98) Tìm đường (20) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)