🌟 왕게 (王 게)

Danh từ  

1. 몸이 크고 붉은 자주색 등딱지를 갖고 있으며, 오른쪽 집게다리가 더 큰 특징을 지닌 게.

1. CUA HOÀNG ĐẾ, CUA VUA ĐỎ: Loài cua có mai màu tím đỏ, mình to và có đặc điểm càng bên phải to hơn càng bên trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕게 요리.
    A king crab dish.
  • 왕게의 서식지.
    The habitat of king crabs.
  • 왕게가 많다.
    Lots of king crabs.
  • 왕게를 어획하다.
    Catch king crabs.
  • 왕게를 잡다.
    Catch king crabs.
  • 인기척을 느낀 왕게가 슬금슬금 바위 틈으로 도망간다.
    Feeling the presence of a king crab sneaks away through a crack in the rock.
  • 해변가에서 왕게 한 마리가 옆으로 기어가고 있었다.
    A king crab was crawling sideways on the beach.
  • 와, 게가 정말 크네?
    Wow, the crab is really big.
    응, 이게 바로 태평양 북부에서 주로 잡힌다는 왕게야.
    Yes, this is the king crab that's usually caught in the north pacific.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕게 (왕게)

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28)