🌟 왕게 (王 게)

Danh từ  

1. 몸이 크고 붉은 자주색 등딱지를 갖고 있으며, 오른쪽 집게다리가 더 큰 특징을 지닌 게.

1. CUA HOÀNG ĐẾ, CUA VUA ĐỎ: Loài cua có mai màu tím đỏ, mình to và có đặc điểm càng bên phải to hơn càng bên trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕게 요리.
    A king crab dish.
  • Google translate 왕게의 서식지.
    The habitat of king crabs.
  • Google translate 왕게가 많다.
    Lots of king crabs.
  • Google translate 왕게를 어획하다.
    Catch king crabs.
  • Google translate 왕게를 잡다.
    Catch king crabs.
  • Google translate 인기척을 느낀 왕게가 슬금슬금 바위 틈으로 도망간다.
    Feeling the presence of a king crab sneaks away through a crack in the rock.
  • Google translate 해변가에서 왕게 한 마리가 옆으로 기어가고 있었다.
    A king crab was crawling sideways on the beach.
  • Google translate 와, 게가 정말 크네?
    Wow, the crab is really big.
    Google translate 응, 이게 바로 태평양 북부에서 주로 잡힌다는 왕게야.
    Yes, this is the king crab that's usually caught in the north pacific.

왕게: king crab,タラバガニ,crabe royal,centolla, cangrejo grande,ملك السلطعونات,хаан хавч,cua hoàng đế, cua vua đỏ,ปูยักษ์(ราชาปู),kepiting raja,королевский краб,大闸蟹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕게 (왕게)

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19)