🌟 촉구하다 (促求 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 급하게 빨리하도록 청하다.

1. GIỤC, THÚC GIỤC, ĐỐC THÚC: Yêu cầu làm nhanh và gấp công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개혁을 촉구하다.
    Urge reform.
  • 검토를 촉구하다.
    Urge a review.
  • 규명을 촉구하다.
    Urge clarification.
  • 노력을 촉구하다.
    Urge efforts.
  • 답변을 촉구하다.
    Urge an answer.
  • 대응을 촉구하다.
    Urge a response.
  • 도입을 촉구하다.
    Urge introduction.
  • 마련을 촉구하다.
    Urge for preparation.
  • 반성을 촉구하다.
    Urge reflection.
  • 보상을 촉구하다.
    Urge compensation.
  • 보장을 촉구하다.
    Urge assurance.
  • 석방을 촉구하다.
    Call for release.
  • 소집을 촉구하다.
    Urge call-up.
  • 수사를 촉구하다.
    Call for an investigation.
  • 실천을 촉구하다.
    Urge action.
  • 자제를 촉구하다.
    Urge restraint.
  • 조치를 촉구하다.
    Urge action.
  • 중지를 촉구하다.
    Urge a halt.
  • 지원을 촉구하다.
    Call for assistance.
  • 채택을 촉구하다.
    Urge adoption.
  • 처벌을 촉구하다.
    Urge punishment.
  • 철회를 촉구하다.
    Urge withdrawal.
  • 체결을 촉구하다.
    Urge a conclusion.
  • 통합을 촉구하다.
    Urge integration.
  • 해결을 촉구하다.
    Urge a settlement.
  • 확대를 촉구하다.
    Urge expansion.
  • 당국에 촉구하다.
    Urge the authorities.
  • 정부에 촉구하다.
    Urge the government.
  • 운동장에 물웅덩이가 많이 생기자 학교 측에서 당분간 운동장 사용 자제를 촉구했다.
    As there were many pools of water on the playground, the school urged them to refrain from using the playground for the time being.
  • 회사 예산이 터무니없이 부족해지자 사장님께서는 자금 사용 내역 검토를 촉구하셨다.
    As the company's budget became exorbitant, the boss urged us to review the use of the funds.
  • 오늘 무슨 일 있어? 거리가 왜 이렇게 시끄럽지?
    What's wrong with you today? why is the street so noisy?
    아, 이번에 비리를 저지른 정치인이 알려졌는데 그 사람의 처벌을 촉구하는 시위가 있대.
    Ah, the politician who committed the corruption is known this time, and there's a demonstration calling for his punishment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촉구하다 (촉꾸하다)
📚 Từ phái sinh: 촉구(促求): 어떤 일을 급하게 빨리하도록 청함.

🗣️ 촉구하다 (促求 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19)