🌟 탄력 (彈力)

  Danh từ  

1. 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘.

1. SỰ ĐÀN HỒI, SỰ CO DÃN: Lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근육의 탄력.
    Muscle elasticity.
  • 피부의 탄력.
    Skin elasticity.
  • 탄력이 강하다.
    Strong elasticity.
  • 탄력이 약하다.
    Be weak in elasticity.
  • 탄력이 있다.
    Elastic.
  • 탄력을 잃다.
    Lose momentum.
  • 고기를 씹으니 육질의 탄력이 느껴졌다.
    Chewing the meat felt the elasticity of the meat.
  • 유민이는 탄력이 있는 피부를 만들기 위해 매일 마사지를 했다.
    Yu-min massaged every day to make her skin elastic.
  • 공이 잘 안 튀는 것 같은데?
    I don't think the ball is bouncing well.
    오래돼서 그런가? 그러고 보니 탄력이 느껴지지 않아.
    Is it because it's old? come to think of it, i can't feel the elasticity.

2. (비유적으로) 반응이 빠르고 힘이 넘침.

2. SỰ NĂNG ĐỘNG: (cách nói ẩn dụ) Sự phản ứng nhanh và đầy tràn sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탄력이 넘치다.
    Full of elasticity.
  • 탄력이 생기다.
    Gain momentum.
  • 탄력이 없다.
    No elasticity.
  • 탄력이 있다.
    Elastic.
  • 탄력을 잃다.
    Lose momentum.
  • 똑같은 공연을 반복하다 보니 배우들은 연기의 탄력을 잃어 갔다.
    Repeating the same performance made the actors lose momentum.
  • 교사는 학급의 성격과 수준에 맞게 방법을 바꿔가면서 탄력 있게 수업을 진행했다.
    The teacher proceeded with the class flexibly, changing the method to suit the nature and level of the class.
  • 여행할 때 위기에 처하면 가장 중요한 것이 뭔가요?
    What's the most important thing when you travel in crisis?
    돌발적인 상황에 대처하는 탄력 있는 자세를 갖춰야죠.
    You need to be resilient in dealing with unexpected situations.

3. 탄성이 있는 물체가 본래의 형태로 돌아가려는 힘.

3. LỰC ĐÀN HỒI, LỰC CO DÃN: Lực mà vật thể có tính đàn hồi trở về hình thái ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고무의 탄력.
    Rubber elasticity.
  • 고무줄의 탄력.
    Elastic of elastic band.
  • 공의 탄력.
    Ball elasticity.
  • 탄력이 강하다.
    Strong elasticity.
  • 탄력이 약하다.
    Be weak in elasticity.
  • 탄력이 없다.
    No elasticity.
  • 고무줄은 낡아서 탄력을 잃었다.
    Rubber bands were worn out and lost momentum.
  • 용수철을 당기자 탄력 때문에 원래 상태로 돌아왔다.
    When i pulled the spring, it returned to its original state because of elasticity.
  • 고무줄을 묶어야 하니 한쪽 끝을 잡아 줘.
    Hold one end because you need to tie the rubber band.
    끊어질 것 같은데? 아무리 탄력이 있어도 길이가 짧아.
    Looks like it's gonna break. no matter how elastic you are, the length is short.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탄력 (탈ː력) 탄력이 (탈ː려기) 탄력도 (탈ː력또) 탄력만 (탈ː령만)
📚 Từ phái sinh: 탄력적(彈力的): 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘이 있는., 상황에 따라 알맞게 대… 탄력적(彈力的): 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘이 있는 것., 상황에 따라 알맞게…


🗣️ 탄력 (彈力) @ Giải nghĩa

🗣️ 탄력 (彈力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124)