🌟 턱없이

  Phó từ  

1. 이치에 맞지 않거나, 그럴만한 근거가 전혀 없이.

1. MỘT CÁCH VÔ LÝ, MỘT CÁCH VÔ CĂN CỨ: Một cách không hợp lẽ hoặc hầu như không có căn cứ xác đáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 턱없이 미워하다.
    Hate beyond measure.
  • 턱없이 못살게 굴다.
    Be a pain in the neck.
  • 턱없이 울다.
    Cry like shit.
  • 턱없이 화내다.
    Be furious.
  • 턱없이 과장되다.
    Extremely exaggerated.
  • 동생은 나를 턱없이 미워했다.
    My brother hated me beyond measure.
  • 회사에서 돌아온 아빠는 엄마에게 턱없이 화를 냈다.
    Dad, who came back from work, was furious with his mother.
  • 김 대리는 분위기 파악을 못 하고 턱없이 농담을 자주 했다.
    Assistant manager kim jokes so often that he couldn't grasp the atmosphere.
  • 무슨 일이야? 무척 힘들어 보여.
    What's going on? you look very tired.
    아이가 밤새 턱없이 우는 바람에 한숨도 못 잤어.
    I couldn't sleep a wink because the child cried so much all night.

2. 어떤 수준이나 분수에 맞지 않게.

2. MỘT CÁCH TRỜI ƠI ĐẤT HỠI, MỘT CÁCH VÔ LÝ: Một cách không phù hợp với tiêu chuẩn hay bổn phận nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 턱없이 고집하다.
    To persist beyond measure.
  • 턱없이 낮다.
    It's too low.
  • 턱없이 높다.
    It's way too high.
  • 턱없이 모자라다.
    Not enough.
  • 턱없이 쓰다.
    It's too bitter.
  • 턱없이 올리다.
    Raise beyond measure.
  • 턱없이 탐내다.
    Covet beyond measure.
  • 물가가 일 년 사이에 턱없이 올랐다.
    Prices have gone up by leaps and bounds in a year.
  • 그곳은 의료 시설이 턱없이 부족했다.
    There was a great shortage of medical facilities.
  • 지수는 옷 사는데 턱없이 돈을 많이 썼다.
    Jisoo spent too much money on clothes.
  • 지수야, 여행 준비 잘 돼 가?
    Jisoo, how's your trip going?
    아니, 모아 둔 여행 경비가 턱없이 모자라서 걱정이야.
    No, i'm worried about my collection of travel expenses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 턱없이 (터겁씨)
📚 Từ phái sinh: 턱없다: 이치에 맞지 않거나, 그럴만한 근거가 전혀 없다., 어떤 수준이나 분수에 맞지 …

🗣️ 턱없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Hẹn (4) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17)