🌟 토목 (土木)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토목 (
토목
)
🗣️ 토목 (土木) @ Giải nghĩa
- 시멘트 (cement) : 건축이나 토목 등에서 물체를 붙이는 데 사용하는, 석회석과 진흙, 석고 등을 섞어 만든 가루.
- 설계자 (設計者) : 건축, 토목, 기계 등에 관한 계획을 세우는 사람.
- 석재 (石材) : 건축이나 토목 공사 등에 쓰는, 돌로 된 재료.
- 설계하다 (設計하다) : 건축, 토목, 기계 등에 관한 계획을 세우거나 그 계획을 그림 등으로 나타내다.
- 설계도 (設計圖) : 건축, 토목, 기계 등의 구조, 모양, 치수 등을 계획하여 그린 그림.
- 콘크리트 (concrete) : 토목 공사나 건축의 재료로 쓰는, 시멘트에 모래와 자갈을 섞어 물에 반죽한 물질.
- 공병 (工兵) : 군대에서 토목, 건설, 측량, 폭파 등의 임무를 맡은 부대. 또는 그에 속한 군인.
- 돌 : 건축이나 토목 공사 등에 쓰는, 돌로 된 재료.
- 공학 (工學) : 전자, 전기, 기계, 항공, 토목, 컴퓨터 등 공업의 이론과 기술 등을 체계적으로 연구하는 학문.
- 설계되다 (設計되다) : 건축, 토목, 기계 등에 관한 계획이 세워지거나 그 계획이 그림 등으로 나타내지다.
- 도면 (圖面) : 토목, 건축, 기계 등의 구조나 설계 등을 나타낸 그림.
- 엔지니어 (engineer) : 기계, 전기, 토목, 건축 등의 기술자.
- 중장비 (重裝備) : 건설이나 토목 공사에 쓰는, 아주 무겁고 큰 기계나 차.
- 설계 (設計) : 건축, 토목, 기계 등에 관한 계획을 세우거나 그 계획을 그림 등으로 나타내는 것.
🗣️ 토목 (土木) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 토목 공사를 통해서 두 강의 물줄기를 하나로 합류시켰다. [합류시키다 (合流시키다)]
- 토목 공사가 시작되다. [토목 공사 (土木工事)]
- 토목 공사를 계획하다. [토목 공사 (土木工事)]
- 토목 공사를 벌이다. [토목 공사 (土木工事)]
- 토목 공사를 준비하다. [토목 공사 (土木工事)]
- 토목 공사를 중지하다. [토목 공사 (土木工事)]
- 토목 공사를 하다. [토목 공사 (土木工事)]
- 정부에서는 대대적인 국가 토목 사업을 위해서 대규모의 사람들을 징용하였다. [징용하다 (徵用하다)]
- 형은 대학에서 토목 공학을 전공한 후 지금은 건축 회사에 다니고 있다. [공학 (工學)]
- 토목 기사. [기사 (技士)]
- 우리 형은 토목 기사 자격증을 따기 위해 매일 열심히 공부했다. [기사 (技士)]
- 토목 엔지니어링. [엔지니어링 (engineering)]
🌷 ㅌㅁ: Initial sound 토목
-
ㅌㅁ (
탈모
)
: 털이나 머리카락 등이 빠짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RỤNG LÔNG, SỰ RỤNG TÓC: Việc lông hay tóc rụng. -
ㅌㅁ (
토막
)
: 좀 크게 덩어리가 진 도막.
☆
Danh từ
🌏 KHÚC, CỤC, SÚC, TẢNG: Miếng được chặt thành tảng hơi to. -
ㅌㅁ (
태몽
)
: 아이를 가질 것이라고 미리 알려 주는 꿈.
☆
Danh từ
🌏 THAI MỘNG: Giấc mơ cho biết trước việc sẽ có em bé. -
ㅌㅁ (
투명
)
: 물이나 유리 등이 맑음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRONG SUỐT, SỰ TRONG VẮT: Việc nước hay kính… trong. -
ㅌㅁ (
탐문
)
: 알려지지 않은 사실이나 소식을 알아내기 위해 여기저기 찾아다니며 물음.
Danh từ
🌏 SỰ THAM VẤN: Sự tìm đến nơi này nơi khác và hỏi để tìm ra tin tức hay sự thật không được biết đến nào đó. -
ㅌㅁ (
탐미
)
: 아름다움을 지나치게 추구하여 거기에 빠짐.
Danh từ
🌏 SỰ THEO ĐUỔI THẨM MỸ: Việc theo đuổi cái đẹp một cách quá mức và bị cuốn hút vào đó. -
ㅌㅁ (
특무
)
: 보통과 다르게 특별히 맡거나 맡겨진 일.
Danh từ
🌏 ĐẶC VỤ, NHIỆM VỤ ĐẶC BIỆT: Công việc giao hoặc được giao một cách đặc biệt khác với thông thường. -
ㅌㅁ (
턱밑
)
: (비유적으로) 아주 가까운 곳.
Danh từ
🌏 (cách nói ẩn dụ) Nơi rất gần. -
ㅌㅁ (
테마
)
: 창작이나 논의의 중심 내용이나 주제.
Danh từ
🌏 CHỦ ĐỀ, ĐỀ TÀI: Chủ đề hay nội dung trọng tâm của sáng tác hay sự bàn bạc. -
ㅌㅁ (
퉁명
)
: 마음에 들지 않아서 말이나 태도가 무뚝뚝함.
Danh từ
🌏 SỰ CỘC LỐC, SỰ LẤC CẤC, SỰ LỖ MÃNG: Việc lời nói hay thái độ cộc cằn vì không hài lòng. -
ㅌㅁ (
투망
)
: 물고기를 잡으려고 그물을 물속에 던져 침.
Danh từ
🌏 SỰ QUĂNG LƯỚI: Việc tung lưới xuống nước để định bắt cá. -
ㅌㅁ (
태만
)
: 열심히 하지 않고 게으름.
Danh từ
🌏 SỰ CHỂNH MẢNG, SỰ LƠ LÀ: Sự không chăm chỉ mà lười biếng. -
ㅌㅁ (
특명
)
: 보통과 다른 특별한 명령.
Danh từ
🌏 LỆNH ĐẶC BIỆT: Mệnh lệnh đặc biệt khác thường. -
ㅌㅁ (
퇴물
)
: 윗사람이 쓰다가 물려준 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ CŨ ĐỂ LẠI: Đồ vật mà người trên dùng và truyền lại. -
ㅌㅁ (
토목
)
: 흙과 나무.
Danh từ
🌏 THỔ MỘC, CÂY CỐI VÀ ĐẤT ĐAI: Đất và cây. -
ㅌㅁ (
투매
)
: 손해를 무릅쓰고 주식이나 채권을 싼값에 팔아 버리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN THÁO, SỰ BÁN LỖ: Việc bán những thứ như cổ phiếu, trái phiếu với giá rẻ mà bất chấp thiệt hại.
• Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36)