🌟 팽배하다 (澎湃/彭湃 하다)

Động từ  

1. 어떤 기세나 사상의 흐름 등이 매우 거세게 일어나다.

1. NỔI SÓNG, DẤY LÊN CƠN BÃO: Dòng chảy của tư tưởng hay khí thế nào đó trỗi dậy rất mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팽배한 위기감.
    A pervasive sense of crisis.
  • 경향이 팽배하다.
    Tendency prevails.
  • 분위기가 팽배하다.
    The atmosphere is pervasive.
  • 의심이 팽배하다.
    Doubts abound.
  • 이기주의가 팽배하다.
    Selfishness prevails.
  • 독재 정권이 계속되어 온 그 나라는, 정부에 대한 불신이 국민들 사이에 팽배했다.
    The country, where dictatorships have continued, has had widespread distrust of the government among its people.
  • 유가와 환율이 급등하자 경기가 침체될 것이라는 위기감이 팽배해졌다.
    As oil prices and the exchange rate soared, there was a sense of crisis that the economy would slow down.
  • 요즘 세대 간 갈등이 많은 이유는 무엇일까요?
    Why are there so many conflicts between generations today?
    젊은이들에게 기성세대에 대한 불신이 팽배한 것이 이유인 것 같아요.
    I think the reason is that young people have a lot of distrust in older generations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팽배하다 (팽배하다)
📚 Từ phái sinh: 팽배(澎湃/彭湃): 어떤 기세나 사상의 흐름 등이 매우 거세게 일어남.

🗣️ 팽배하다 (澎湃/彭湃 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Thể thao (88) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86)