🌟 팽배하다 (澎湃/彭湃 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팽배하다 (
팽배하다
)
📚 Từ phái sinh: • 팽배(澎湃/彭湃): 어떤 기세나 사상의 흐름 등이 매우 거세게 일어남.
🗣️ 팽배하다 (澎湃/彭湃 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 안일주의가 팽배하다. [안일주의 (安逸主義)]
- 물질주의가 팽배하다. [물질주의 (物質主義)]
- 상업주의가 팽배하다. [상업주의 (商業主義)]
- 한탕주의가 팽배하다. [한탕주의 (한탕主義)]
- 불신이 팽배하다. [불신 (不信)]
- 인식이 팽배하다. [인식 (認識)]
- 가부장적인 사회에서는 남성이 여성보다 우월하다는 인식이 팽배하다. [인식 (認識)]
- 에고이즘이 팽배하다. [에고이즘 (egoism)]
- 개인주의가 팽배하다. [개인주의 (個人主義)]
- 이기주의가 팽배하다. [이기주의 (利己主義)]
- 위기감이 팽배하다. [위기감 (危機感)]
- 선민의식이 팽배하다. [선민의식 (選民意識)]
- 테러리즘이 팽배하다. [테러리즘 (terrorism)]
- 냉소주의가 팽배하다. [냉소주의 (冷笑主義)]
🌷 ㅍㅂㅎㄷ: Initial sound 팽배하다
-
ㅍㅂㅎㄷ (
풍부하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆☆
Tính từ
🌏 PHONG PHÚ, DỒI DÀO: Đầy đủ và nhiều. -
ㅍㅂㅎㄷ (
평범하다
)
: 뛰어나거나 특별한 점이 없이 보통이다.
☆☆
Tính từ
🌏 BÌNH THƯỜNG: Thông thường, không có điểm đặc biệt hay nổi trội. -
ㅍㅂㅎㄷ (
핍박하다
)
: 강하게 억눌러서 몹시 괴롭게 하다.
Động từ
🌏 THÚC ÉP, GÂY ÁP LỰC: Làm cho khổ sở vì bị dồn ép mạnh. -
ㅍㅂㅎㄷ (
폭발하다
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오다.
Động từ
🌏 BÙNG PHÁT, BÙNG LÊN: Tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ. -
ㅍㅂㅎㄷ (
판별하다
)
: 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 구별하다.
Động từ
🌏 PHÂN BIỆT: Phán đoán và khu biệt sự đúng sai hay tốt xấu. -
ㅍㅂㅎㄷ (
표백하다
)
: 약품 등을 사용하여 종이나 천을 희게 하다.
Động từ
🌏 TẨY TRẮNG: Sử dụng thuốc để làm trắng giấy hoặc vải. -
ㅍㅂㅎㄷ (
파병하다
)
: 군대를 보내다.
Động từ
🌏 ĐIỀU BINH: Gửi quân đội đi. -
ㅍㅂㅎㄷ (
패배하다
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 지다.
Động từ
🌏 THẤT BẠI: Thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh. -
ㅍㅂㅎㄷ (
폭발하다
)
: 불이 일어나며 갑자기 터지다.
Động từ
🌏 PHÁT NỔ: Ngọn lửa phát sinh và đột nhiên nổ tung. -
ㅍㅂㅎㄷ (
표방하다
)
: 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세우다.
Động từ
🌏 ỦNG HỘ, ĐI THEO: Đưa ra chủ trương hay hoàn cảnh của bản thân ra trước bằng cách gắn kết lý do nào đó. -
ㅍㅂㅎㄷ (
포복하다
)
: 배를 땅에 대고 기다.
Động từ
🌏 BÒ TRƯỜN, BÒ TOÀI: Tì bụng xuống đất và trườn. -
ㅍㅂㅎㄷ (
팽배하다
)
: 어떤 기세나 사상의 흐름 등이 매우 거세게 일어나다.
Động từ
🌏 NỔI SÓNG, DẤY LÊN CƠN BÃO: Dòng chảy của tư tưởng hay khí thế nào đó trỗi dậy rất mạnh mẽ.
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86)