🌟 팽배하다 (澎湃/彭湃 하다)

Động từ  

1. 어떤 기세나 사상의 흐름 등이 매우 거세게 일어나다.

1. NỔI SÓNG, DẤY LÊN CƠN BÃO: Dòng chảy của tư tưởng hay khí thế nào đó trỗi dậy rất mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팽배한 위기감.
    A pervasive sense of crisis.
  • Google translate 경향이 팽배하다.
    Tendency prevails.
  • Google translate 분위기가 팽배하다.
    The atmosphere is pervasive.
  • Google translate 의심이 팽배하다.
    Doubts abound.
  • Google translate 이기주의가 팽배하다.
    Selfishness prevails.
  • Google translate 독재 정권이 계속되어 온 그 나라는, 정부에 대한 불신이 국민들 사이에 팽배했다.
    The country, where dictatorships have continued, has had widespread distrust of the government among its people.
  • Google translate 유가와 환율이 급등하자 경기가 침체될 것이라는 위기감이 팽배해졌다.
    As oil prices and the exchange rate soared, there was a sense of crisis that the economy would slow down.
  • Google translate 요즘 세대 간 갈등이 많은 이유는 무엇일까요?
    Why are there so many conflicts between generations today?
    Google translate 젊은이들에게 기성세대에 대한 불신이 팽배한 것이 이유인 것 같아요.
    I think the reason is that young people have a lot of distrust in older generations.

팽배하다: overflow; surge,わきあがる【湧き上がる】。ほうはいとする【澎湃とする】,surgir,desbordar, campar a sus anchas,يرتفع، يندفع، ينطلق,,nổi sóng, dấy lên cơn bão,เปี่ยมล้น, เต็มเปี่ยม, รุนแรงมาก, เต็มไปด้วย,meluap,бурлить; вздыматься,澎湃,汹涌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팽배하다 (팽배하다)
📚 Từ phái sinh: 팽배(澎湃/彭湃): 어떤 기세나 사상의 흐름 등이 매우 거세게 일어남.

🗣️ 팽배하다 (澎湃/彭湃 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19)