🌟 코트 (coat)

☆☆   Danh từ  

1. 추위를 막기 위해 겉에 입는 옷.

1. ÁO KHOÁC, ÁO CHOÀNG: Áo mặc bên ngoài để chống lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모직 코트.
    A wool coat.
  • 코트.
    A long coat.
  • 여성용 코트.
    A women's coat.
  • 코트 자락.
    Court hem.
  • 코트 깃.
    Court collar.
  • 코트를 걸치다.
    Put one's coat on.
  • 코트를 입다.
    Put on a coat.
  • 코트를 사다.
    Buy a coat.
  • 여고생은 교복 위에 검은색 코트를 입고 있었다.
    The high school girl was wearing a black coat over her school uniform.
  • 혹한에 대비해서 두꺼운 코트를 입었는데도 추위를 막기 어려웠다.
    A thick coat was worn against the cold, but it was hard to keep out the cold.
  • 요즘 날씨가 너무 추워져서 코트 하나 사야겠어.
    It's gotten so cold these days that i need to buy a coat.
    코트보다는 오리털 파카가 더 따뜻하지 않겠어?
    Wouldn't a duck down parka be warmer than a coat?
Từ tham khảo 외투(外套): 점퍼나 코트처럼 추위를 막기 위해 겉에 입는 옷.


📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 코트 (coat) @ Giải nghĩa

🗣️ 코트 (coat) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98)