🌟 폐교 (廢校)

Danh từ  

1. 학교의 운영을 그만둠.

1. SỰ ĐÓNG CỬA TRƯỜNG: Việc ngừng vận hành của trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폐교 방침.
    Closing school policy.
  • 폐교 사태.
    Closing schools.
  • 폐교가 되다.
    Closed school.
  • 폐교를 당하다.
    Closed school.
  • 폐교를 시키다.
    Close schools.
  • 폐교를 하다.
    Closing schools.
  • 부실 운영으로 경고를 받은 학교는 결국 폐교를 당했다.
    Schools warned of poor operation were eventually closed.
  • 교육청은 학생 수가 다섯 명밖에 되지 않는 초등학교의 폐교를 결정했다.
    The office of education has decided to close elementary schools with only five students.
  • 교육청에서 우리 학교를 폐교를 시킨다고 합니다.
    The education office is closing our school.
    그럼 아이들은 배를 타고 육지에 있는 학교로 통학해야 하는 문제점이 발생하게 됩니다.
    So the problem is that they have to go to school on land by boat.
Từ trái nghĩa 개교(開校): 학교를 세우고 운영을 시작함.

2. 운영을 그만둔 학교.

2. TRƯỜNG HOANG PHẾ: Trường học ngừng hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폐교가 되다.
    Closed school.
  • 폐교가 속출하다.
    Closed schools come and go.
  • 폐교가 있다.
    There's a closure.
  • 폐교를 개조하다.
    Renovate a closed school.
  • 십년 만에 찾아간 모교는 폐교가 되어 있었다.
    After a decade's visit, my alma mater was closed.
  • 박 관장은 폐교를 개조해 미술관으로 만들었다.
    Park renovated the closed school and turned it into an art museum.
  • 이 학교는 왜 폐교가 되었죠?
    Why was this school closed?
    그동안 심각한 재정난에 허덕였대.
    They've been struggling with severe financial difficulties.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐교 (폐ː교) 폐교 (페ː교)
📚 Từ phái sinh: 폐교되다, 폐교하다

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59)