🌟 해독 (解讀)

  Danh từ  

1. 어려운 구절이나 글 등을 읽어 뜻을 이해하거나 해석함.

1. SỰ ĐỌC HIỂU: Việc đọc chữ viết hay bài viết khó rồi hiểu hoặc giải thích ý nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한문 해독.
    Chinese deciphering.
  • 향가 해독.
    Decomposition of incense.
  • 해독 작업.
    Decryption work.
  • 해독이 쉽다.
    Easy to decipher.
  • 해독이 어렵다.
    Difficult to decipher.
  • 해독을 하다.
    Decrypt.
  • 그 글은 어려운 한자로 쓰여 있어 해독이 쉽지 않았다.
    The article was written in difficult chinese characters, so it was not easy to decipher.
  • 여러 학자들이 고분 벽에 쓰인 고대 문자의 해독에 매달렸다.
    Several scholars clung to the detoxification of the ancient characters written on the walls of the ancient tombs.
  • 지난주에 조선 시대 초기에 쓰인 책이 발견됐대요.
    Last week, a book written in the early joseon dynasty was found.
    해독 작업이 빨리 이루어져서 어떤 내용인지 알았으면 좋겠네요.
    I hope the decryption process goes fast and i know what it's about.

2. 잘 알 수 없는 암호나 기호 등을 읽어서 뜻을 알아냄.

2. SỰ GIẢI MÃ: Việc đọc ám hiệu hay ký hiệu không thể biết rõ rồi tìm ra ý nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기호 해독.
    Decoding symbols.
  • 신호 해독.
    Signal decoding.
  • 암호 해독.
    Decryption.
  • 해독이 되다.
    Decompose.
  • 해독이 불가능하다.
    Irreversible.
  • 해독을 하다.
    Decrypt.
  • 연구진들은 유전자 정보의 해독에 열중했다.
    The researchers were bent on deciphering genetic information.
  • 그들은 일본 해군이 사용하던 암호를 해독 중이라고 밝혔다.
    They said decrypting the navy used by Japan.
  • 김 박사는 마침내 아무도 풀지 못한 우주의 신호 해독에 성공했다.
    Dr. kim finally succeeded in deciphering the cosmic signals that no one had solved.
  • 승규야, 지금 뭐 하고 있는 거야?
    Seung-gyu, what are you doing?
    추리 소설에 나온 암호를 해독 중이야. 생각보다 어렵네.
    I'm deciphering the code in the mystery novel. it's harder than i thought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해독 (해ː독) 해독이 (해ː도기) 해독도 (해ː독또) 해독만 (해ː동만)
📚 Từ phái sinh: 해독하다(解讀하다): 어려운 구절이나 글 등을 읽어 뜻을 이해하거나 해석하다., 잘 알 … 해독되다: 몸 안에 들어간 독성 물질의 작용이 없어지다., 어려운 문구 따위가 읽혀 이해…
📚 thể loại: Ngôn ngữ  


🗣️ 해독 (解讀) @ Giải nghĩa

🗣️ 해독 (解讀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Hẹn (4)