🌟 항로 (航路)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 항로 (
항ː노
)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông
🗣️ 항로 (航路) @ Giải nghĩa
- 부표 (浮標) : 배가 안전하게 항해할 수 있도록, 바다 밑바닥부터 수면까지 사슬로 연결하여 띄우는 항로 표지.
🗣️ 항로 (航路) @ Ví dụ cụ thể
- 외항 항로. [외항 (外航)]
- 항로 변경. [변경 (變更)]
- 원양의 항로. [원양 (遠洋)]
- 취항 항로. [취항 (就航)]
- 북방 항로. [북방 (北方)]
- 다행히 태풍을 피해 북방 항로를 거쳐 갈 예정이래. [북방 (北方)]
- 근해 항로. [근해 (近海)]
- 취항한 항로. [취항하다 (就航하다)]
- 항로 개척. [개척 (開拓)]
- 한때 유럽에서는 무역을 위한 항로 개척이 유행처럼 일어나 너도나도 모험을 떠났다. [개척 (開拓)]
- 항로 이탈. [이탈 (離脫)]
- 그러게요. 철도와 항로 등의 교통 기관도 모두 이용이 불가능하다고 하네요. [교통 기관 (交通機關)]
🌷 ㅎㄹ: Initial sound 항로
-
ㅎㄹ (
허리
)
: 사람이나 동물의 신체에서 갈비뼈 아래에서 엉덩이뼈까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EO, CHỖ THẮT LƯNG: Vùng từ dưới xương sườn đến xương mông trên cơ thể người hay động vật. -
ㅎㄹ (
하루
)
: 밤 열두 시부터 다음 날 밤 열두 시까지의 스물네 시간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT NGÀY: Hai mươi bốn giờ từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm ngày hôm sau. -
ㅎㄹ (
흐름
)
: 흐르는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 DÒNG CHẢY: Cái chảy. -
ㅎㄹ (
협력
)
: 힘을 합해 서로 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỆP LỰC, SỰ HỢP SỨC: Việc hợp sức giúp nhau. -
ㅎㄹ (
훈련
)
: 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RÈN LUYỆN, SỰ TẬP LUYỆN: Việc lặp đi lặp lại và làm quen với tư thế cơ bản hoặc động tác... -
ㅎㄹ (
허락
)
: 요청하는 일을 하도록 들어줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHO PHÉP: Việc đồng ý để ai đó làm việc đang đề nghị (yêu cầu). -
ㅎㄹ (
학력
)
: 학교를 다닌 경력.
☆☆
Danh từ
🌏 LÝ LỊCH HỌC TẬP: Quá trình học tập tại trường học. -
ㅎㄹ (
활력
)
: 살아 움직이는 힘.
☆
Danh từ
🌏 HOẠT LỰC, SINH LỰC, SINH KHÍ: Sức mạnh sống và vận động. -
ㅎㄹ (
항로
)
: 배가 바다 위에서 지나다니는 길.
☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BIỂN: Con đường mà tàu thuyền đi qua trên biển. -
ㅎㄹ (
행렬
)
: 여럿이 줄을 지어 감. 또는 그런 줄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỄU HÀNH, ĐOÀN DIỄU HÀNH, ĐÁM RƯỚC: Việc nhiều người đi thành hàng. Hoặc hàng ngũ như vậy. -
ㅎㄹ (
홈런
)
: 야구에서, 타자가 친 공이 외야의 담장을 넘어가서 득점을 하게 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH BÓNG RA KHỎI SÂN: Cú đánh bóng mà cầu thủ đập bóng vượt ra khỏi khu vực xa cửa thành và ghi điểm thưởng. -
ㅎㄹ (
합류
)
: 여러 물줄기가 하나로 모여 흐름. 또는 그 물줄기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỢP LƯU, DÒNG HỢP LƯU: Việc nhiều dòng nước chảy tụ lại thành một. Hoặc dòng nước ấy. -
ㅎㄹ (
홀로
)
: 자기 혼자서만.
☆
Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Chỉ một mình mình. -
ㅎㄹ (
확립
)
: 생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 섬. 또는 그렇게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÁC ĐỊNH RÕ, SỰ THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Việc suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅎㄹ (
확률
)
: 일정한 조건 아래에서 어떤 일이 일어날 수 있는 가능성의 정도. 또는 그 정도를 계산한 수치.
☆
Danh từ
🌏 XÁC SUẤT, SỰ CÓ KHẢ NĂNG XẢY RA: Mức độ của khả năng có thể xảy ra của sự việc nào đó trong điều kiện nhất định. Hoặc con số tính toán mức độ đó. -
ㅎㄹ (
합리
)
: 논리나 이치에 알맞음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỢP LÝ: Việc hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹ (
효력
)
: 약 등을 사용한 뒤에 얻는 좋은 결과.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG, TÁC DỤNG: Kết quả tốt đẹp nhận được sau khi dùng thuốc... -
ㅎㄹ (
하류
)
: 강이나 내의 아래쪽 부분.
☆
Danh từ
🌏 HẠ LƯU: Phần bên dưới của sông hay suối. -
ㅎㄹ (
혼란
)
: 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỖN LOẠN: Sự trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự. -
ㅎㄹ (
혼례
)
: 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.
☆
Danh từ
🌏 HÔN LỄ, LỄ THÀNH HÔN, LỄ CƯỚI: Nghi thức thông báo cho mọi người biết rằng đôi nam nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng một cách hợp pháp. -
ㅎㄹ (
하락
)
: 값이나 가치, 등급 등이 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM XUỐNG, SỰ GIẢM SÚT: Việc giá hay giá trị, đẳng cấp giảm xuống.
• Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7)