🌟 항로 (航路)

  Danh từ  

1. 배가 바다 위에서 지나다니는 길.

1. ĐƯỜNG BIỂN: Con đường mà tàu thuyền đi qua trên biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정기 항로.
    Regular route.
  • 항로 이탈.
    Departure of course.
  • 항로가 끊기다.
    The course is cut off.
  • 항로를 개척하다.
    Pioneer a route.
  • 항로를 결정하다.
    Decide the course.
  • 항로를 선택하다.
    Choose a route.
  • 항로를 잡다.
    Catch the course.
  • 항로를 찾다.
    Find a route.
  • 항해사가 정해진 항로에 따라 배를 운항하였다.
    The navigator sailed the ship along the prescribed route.
  • 심한 풍랑으로 선박이 항로를 이탈하는 사태가 벌어졌다.
    A severe storm caused the ship to veer off course.
  • 선장님, 저기 웬 불빛이 보입니다.
    Captain, i see a light over there.
    음, 저건 다른 배가 우리 앞을 지나가겠다는 항로 신호라네.
    Well, that's a sign that another ship is going to pass us.
Từ tham khảo 뱃길: 배가 다니는 길.

2. 비행기 등이 공중에서 지나다니는 길.

2. ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG: Con đường mà máy bay đi qua trên không trung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국제 항로.
    An international route.
  • 항로 개설.
    Open a course.
  • 항로 취항.
    Serving the route.
  • 항로가 개통되다.
    The route is open.
  • 항로가 막히다.
    The course is blocked.
  • 항로를 변경하다.
    Change course.
  • 항로를 이탈하다.
    Deviate from course.
  • 현재 관제탑에서 항로를 벗어난 비행기의 행방을 급히 찾고 있다.
    We are now urgently searching for the whereabouts of the plane off course at the control tower.
  • 우리 항공사는 올해 크게 성장하여 새 항로를 열 개나 개설하였다.
    Our airline has grown greatly this year, opening ten new routes.
  • 서울에서 모스크바로 갈 수 있는 항로가 열렸다는데?
    I heard there's a new route from seoul to moscow.
    정말? 그럼 서울에서 비행기를 타고 곧바로 모스크바에 갈 수 있겠구나.
    Really? then we can fly to moscow right away from seoul.
Từ tham khảo 항공로(航空路): 비행기가 안전하게 다닐 수 있도록 확실하게 정해져 있는 공중의 길.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항로 (항ː노)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông  


🗣️ 항로 (航路) @ Giải nghĩa

🗣️ 항로 (航路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7)